Category:OK

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
English: OK / okay
<nowiki>OK; Okey; Okay; Окей; Okay; OK; okej; ОК; OK; OK; Okay; Okej; o. k.; Ok; ওকে; OK; Ĕриса; OK; OK; Okay; OK; OK; OK; Ok; O.K.; أوكي; အိုကေ; O.K.; OK; OK; Okay; Okay; اوکی; OK; Okay; OK; Okay; أوكي; או. קיי.; Okay; ओके; ఓకే; ਓਕੇ; Okay; okay; Okei; OK; OK; OK; O.K.; OK; OK; OK; Okey; Oke; OK; OK; Oké; Passt scho; Okei; اوکی; Օքեյ; Tamam; OK; Okay; окей; locuzione inglese; ইংরেজী ভাষার একটি শব্দ; expression; общеупотребительное выражение; междометие; umgangssprachlich für „alles in Ordnung“; palavra do inglês americano; There is no!; 英語の単語; คำในภาษาอังกฤษ; wyrażenie oznaczające: w porządku / dobrze (pochodzenie: jęz. angielski); англійське слово, що виражає згоду, схвалення, затвердження; رايع جدا; מילה שאולה מאנגלית המציינת הסכמה או תקינות; अंग्रेजी का शब्द; palabra del idioma inglés, coloquial de «todo está bien»; englannin kielestä lähtöisin oleva fraasi; word from the English language; Interjekcio; výraz celosvětově užívaný k vyjádření souhlasu znamenající „v pořádku“, „dobře“, „ujednáno“; một từ trong tiếng Anh; 🆗; OK; okay; oké; Okay; Okay; O.K.; Ok; O.K.; О'Кей; okay; in Ordnung; okay; O.K.; ok; O. K.; i.O.; i. O.; alles i.O.; alles i. O.; 🆗; O.K.; Origem da sigla OK; אוקיי; OK; O.K.; או קיי; 好; OK; okay; okey; オッケー; オーケー; 🆗; 👌; okay; d'accord; O.K.; 🆗; Okay; O.K.; okey; โอเค; เค; โอกี้ โดกี้; โอ; okay; O.K.; ok; Okay; w porządku; dobrze; OK; Окей; O.K.; О.К.; Okee; Okidokie; O.K.; Oke; OK; O.k.; OK; Okie Dokie; Okey-dokey; O.K.; Okey Dokey; Okay; O.K.; okay; ok; Okay; okie dokie; K; kk; 🆗; 👌; oll korrect; اوكي; okay; ok; oukej; O. K.; okay; O.K.; ok</nowiki>
OK 
một từ trong tiếng Anh
Tải lên phương tiện
Âm thanh
Là một
Ngôn ngữ của tên gọi hoặc tác phẩm
Khác với
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q217844
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh2021000062
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987009912657305171
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 3 thể loại con sau, trên tổng số 3 thể loại con.

O

U

Tập tin trong thể loại “OK”

52 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 52 tập tin.