Category:Onojo, Fukuoka

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
日本語: 福岡県大野城市に関するカテゴリ。
<nowiki>Ōnojō; 大野城; Ónodzsó; ઓનોજો; Ōnojō; Ōnojō; Ōnojō; Ōnojō; Онодзё; Ōnojō; اونوجو، فوکوئوکا; 大野城市; Onojo; Onojo, Fukuoka; 大野城市; Ōnojō; Ōnojō; Ōnojō; Оноджьо; Онодзё; Оноҷо; ओनोजो; ఓనోజో; 오노조시; Όνοτζο; Онодзё; Ónodžó; ஒனோஜோ; Ōnojō; অনুজো; Ōnojō; اونوجو، فوکوئوکا; Onojo; ಓನೋಜೊ; Ōnojō; Օնոձյո; ونوجو; ओंजो; Ōnojō; Ōnojō, Fukuoka; Ōnojō; Onodža; Ōnojō, Fukuoka; Onodža; اونوجو، فوکوئوکا; Onodyo, Pukuoka; Ōnojō; Ōnojō; โอโนโจ; Ônozyô-chhī; Onojo; Onojo; Onojo; ඔනොජෝ; 大野城市; Ōnojō; Ōnojō; أونجو، فوكوكا; Ōnojō; Ōnojō; ciudad de Japón; 日本福岡縣嘅市; ville japonaise; 福岡県の市; kota di Jepang; sídlo v prefektuře Fukuoka v Japonsku; Япунстан шәһәре; llocalidá de la prefeutura de Fukuoka; ciutat japonesa de la prefectura de Fukuoka; 일본 후쿠오카현의 시; Ort in der Präfektur Fukuoka, Japan; city in Fukuoka Prefecture, Japan; city in Fukuoka Prefecture, Japan; مدينة في محافظة فوكوكا اليابانية; 日本福岡縣的市; Shi in Fukuoka, Japan; Onojō (Fukuoka); Ōnojo (Fukuoka); Onojo (Fukuoka); Ōnojō (Fukuoka); 大野村; 大野町; Onojo; Onojo; Onojo; Ohnojoh; Ōno; 大野城市; Оноджьо, Фукуока; Онодзьо; Онодзьо, Фукуока; Оно, Фукуока; Onojo, Fukuoka; Ōnojō, Fukuoka</nowiki>
Ōnojō, Fukuoka 
city in Fukuoka Prefecture, Japan
Tải lên phương tiện
Là một
Vị trí
Dạng luật pháp
  • ordinary local public entity
Ngày thành lập hoặc tạo ra
  • 1 tháng 4 năm 1972
Dân số
  • 101.603 (2020)
Diện tích
  • 26,89 km² (2019)
trang chủ chính thức
Map33° 32′ 10,6″ B, 130° 28′ 43,3″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q385762
mã số VIAF: 256541850
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00296890
số quan hệ OpenStreetMap: 4008386
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 14 thể loại con sau, trên tổng số 14 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Onojo, Fukuoka”

82 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 82 tập tin.