Category:Phryxe

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Phryxe; Phryxe; ‎Phryxe‎; Phryxe; Phryxe; Phryxe; 怯寄蝇属; Phryxe; Phryxe; Phryxe; Phryxe; Phryxe; Phryxe; 怯寄蝇属; Phryxe; Phryxe; Phryxe; Phryxe; Phryxe; Phryxe; Phryxe; Phryxe; Phryxe; Phryxe; Phryxe; Phryxe; Phryxe; Phryxe; Phryxe; Phryxe; Phryxe; Phryxe; Phryxe; Phryxe; Phryxe; Phryxe; 怯寄蝇属; Phryxe; genere di insetti; কীটপতঙ্গের গণ; genre d'insectes; xéneru d'inseutos; gènere d'insectes; միջատների դաս; genus of flies; gjini e insekteve; سرده‌ای از مگس‌های ته‌پشمی; род насекоми; 寄蝇科的一属蝇类; gen de insecte; род насекомых; gênero de insetos; סוג של חרק; genus serangga; insektslekt; рід комах; geslacht uit de geslachtengroep Eryciini; género de insectos; genero di insekti; insektslekt; hyönteissuku; genus of flies; جنس من الحشرات; rod hmyzu; género de insetos</nowiki>
Phryxe 
genus of flies
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
  • asturianu: ‎Phryxe‎
  • 中文: 怯寄蝇属
  • 中文(中国大陆): 怯寄蝇属
  • 中文(简体): 怯寄蝇属
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Phân thứ giớiProtostomia
Liên ngànhEcdysozoa
NgànhArthropoda
Phân ngànhHexapoda
LớpInsecta
Phân lớpPterygota
Phân thứ lớpNeoptera
BộDiptera
Phân bộBrachycera
Phân thứ bộMuscomorpha
HọTachinidae
Phân họExoristinae
TôngEryciini
ChiPhryxe
Tác giả đơn vị phân loạiJean-Baptiste Robineau-Desvoidy, 1830
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q4120202
mã số phân loại NCBI: 569079
TSN ITIS: 650704
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 27953
định danh GBIF: 1477634
ID Fauna Europaea: 144945
ID BugGuide: 1158545
Mã EPPO: 1PRYXG
ID ĐVPL iNaturalist: 465721
NBN System Key: NBNSYS0000136472
ID ĐVPL BOLD Systems: 187398
ID IRMNG: 1104746
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 3 thể loại con sau, trên tổng số 3 thể loại con.

N

V

Tập tin trong thể loại “Phryxe”

3 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 3 tập tin.