Category:Pig iron

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
See also: Category:Cast iron.
<nowiki>arrabio; 生鐵; nyersvas; Arrabio (metalurgia); lingot d'alt forn; Roheisen; muciarann; آهن چدن; 生鐵; råjern; Fontă brută; 生鐵; surové železo; අමු යකඩ; 生鐵; कच्चा लोहा; takkirauta; Krudfero; surové železo; ferraccio; কাঁচা লোহা; fonte brute; Sirovo željezo; Gang thỏi; pig iron; Gusa; ברזל גולמי; Grodelj; Переробний чавун; 銑鉄; tackjärn; Besi kasar; Surówka hutnicza; Råjern; Sirovo željezo; 선철; Передельный чугун; ruwijzer; Сурово железо; Gusa; تماسيح الحديد; 生铁; Pik demir; lega ferrosa di bassa qualità; 高炉や電気炉などで鉄鉱石を還元して取り出した鉄; alliage de fer à haute teneur en carbone; järn med kolhalt över 4%; ijzerlegering met een hoog koolstofgehalte; produto intermedio na produción de aliaxes férricas; rautaseos, jossa on noin 4–5 % hiiltä; Legierung; iron alloy with a high carbon content; iron alloy with a high carbon content; آلیاژی از آهن; železná slitina; hierro con un elevado porcentaje de carbono producto de un alto horno, que una vez afinado permite la fabricación de acero; ghisa; 銑; 製銑; ずく; ずく鉄; grisjärn; råjärn; Surówka; harkkorauta; rääkkyrauta; rääkyrauta; ruw ijzer; ruw-ijzer; Arrabio; Lingot de primera fusió; पिग आइरन; Kruda fero; Ferro-gusa; Ferro gusa; Ferro gusa; حديد غفل; 铸造生铁; 生铁; 炼钢生铁; Передельный процесс; Передельная сталь</nowiki>
Gang thỏi 
iron alloy with a high carbon content
Tải lên phương tiện
Là tập hợp con của
Chất liệu
Khác với
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q901785
định danh GND: 4178347-5
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00570793
định danh NKC: ph126284
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata
English: Pig iron
Nederlands: Ruwijzer

Thể loại con

Thể loại này có 5 thể loại con sau, trên tổng số 5 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Pig iron”

23 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 23 tập tin.