Category:Pitchforks

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>horca; Garu; خاښۍ; Вила (инструмент); yaba; högaffel; ґаблі; Pitchfork; Forko; Panshaxa; Айыр; forkego; Вила (полска); Forca; পিচফর্ক; fourche; Vile; chĩa; Šakė; Виле (оруђе); forcado; Greef; høygaffel; høygaffel; Vigõl; شەن; pitchfork; مذراة; Forc'h; 草叉; vasvilla; Sarde; Forca (preséu); вилы; Mistgabel; Шада; Suligi; چنگک; 草叉; Melhêb; ピッチフォーク; קלשון; Furca; 草叉; heinähanko; Fotche; புரிகோல்; forca; Hang; Fork; Vile; Forca; Furca; forquilha; вілы; Sfurku; Furcă; Šakės; Vile; grepe; Furcâ; Вілы; garu; Widły; forca; mestvork; Айры; høtyv/greb; Сенĕк; Fórca; Forcada; 쇠스랑; vidle; Widłë; herramienta agrícola; nôrzãdzé np. gbùra; outil agricole, à long manche, composé de dents courbes, fines, parallèles et arquées, qui sert à déplacer du foin ou du fumier; сельскагаспадарчая прылада; сельскохозяйственный инструмент; landwirtschaftliches Werkzeug; ferramenta; redskab med tænder; Bir ziraat aleti; ferramenta; alat pertanian; ręczne narzędzie rolnicze; gereedschap; بەکاردیت بۆ خرکردنەوەی قرش و کا و گیا; agricultural/garden tool; eina agrícola; agricultural/garden tool; horquillo; horquilla; horqueta; Fourchue; Fourche de fer; Vigel; heuivurk; gavel; гралі; вила; ґралі; габлі; greep; riek; Greep; Staakfork; Messfork; Maisfork; Messhaken; Kartuffelfork; Graavfork; Haufork; Stakelfork; Gwif; Mistforke; Kompostgabel; Mulchgabel; Dunggabel; Dunghacke; forcado; hanko; انگشته; چهارشاخ; podávky; szénavilla; trágyavilla; ganajhányó villa</nowiki>
chĩa 
agricultural/garden tool
Tải lên phương tiện
Là tập hợp con của
Kiểm soát tính nhất quán
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 8 thể loại con sau, trên tổng số 8 thể loại con.

 

P

Trang trong thể loại “Pitchforks”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Pitchforks”

81 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 81 tập tin.