Category:Polikarpov I-15

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Polikarpov I-15; Polikarpov I-15; Polikàrpov I-15; Polikarpow I-15; І-15; Поликарпов И-15; И-15; I-15 Chaika; Polikarpov İ-15; 伊-15戰鬥機; Polikarpov I-15; І-15; 伊-15戰鬥機; Polikarpov I-15; Polikarpov I-15; Polikarpov I-15; Polikarpov I-15; Polikarpov I-15; І-15; Polikarpov I-15; Polikarpov I-15; Polikarpov I-15; I-15 Chaika; Polikarpov I-15 Chaika; Polikarpov I-15; Поликарпов И-15; Polikarpov I-15; I-15; И-15; 伊-15戰鬥機; И-15; I-15bis; Polikarpov I-15; Polikarpov I-15; Polikarpov I-15; Polikarpov I-15; Polikarpov I-15; آی-۱۵; Polikarpov I-15; بوليكاربوف أي-15; 伊-15战斗机; I-15 Chaika; Sovyet yapımı bir avcı uçağı; avion militaire; sovjetiskt jaktplan; caça soviètic; Лёгкий одномоторный истребитель; Soviet fighter aircraft; sowjetisches Jagdflugzeug; Soviet fighter aircraft; Лёгкі аднаматорны знішчальнік; aereo da caccia Imprese di stato URSS; sovětský stíhací letoun; савецкі зьнішчальнік 1934 року; Polikarpov I 15; Polikarpov I15; I-152; I 15; I-15; Polikarpov I-152; I15; ポリカルポフ I-15; Polikarpov I-15bis; Polikarpov I-15bis; I-152; Polikarpow I-15; Полікарпов І-15; Chato; Курносый; Поликарпов И-15; Polikàrpov xato; I-15 Xato; I-15戰鬥機; 伊-15; Polikarpow DIT; Polikarpow I-152; ZKB-3; I-15; Tschaika; Polikarpov I-15bis; Polikarpov I-15; Chaika; Chato; I-15 Chaika; بوليكاربوف أي-١٥; I-15; Čajka; Polikarpov I 15 Chato; Polikarpov I 15; Polikarpov I-15 Chato</nowiki>
Polikarpov I-15 
Soviet fighter aircraft
Tải lên phương tiện
Là một
  • aircraft family
Là tập hợp con của
Quốc gia xuất xứ
Nhà quản lý
Hãng sản xuất
Nhà phát triển
First flight
  • tháng 10 năm 1933
Ngày bắt đầu phục vụ
  • 1934
Ngày rút về
  • 1942
Chạy bởi
Nominal power output
Chiều dài
  • 240,15 in
Tốc độ
  • 218 mph (maximum speed of aircraft, 9.843 ft, 9.843 ft)
Sải cánh
  • 383,75 in
Sức chứa tối đa
  • 1
Total produced
  • 3.313
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q696089
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh2010013467
định danh NKC: ph717870
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007599838305171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.