Category:Quang Tri

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Thành phố trực thuộc trung ương Việt Nam:
<nowiki>Quảng Trị; 廣治; Quảng Trị; ક્યાંગ ટ્રી; 广治省; Quảng Trị; క్వాంగ్ ట్రి; کوانق تری اوستانی; Quảng Trị; Quảng Trị; Quảng Trị; Куангчы; Quảng Trị; استان کوانگ تری; 廣治省; Quảng Trị; Quảng Trị; قوانگ تری صوبہ; Quang Tri; Prowincja Quảng Trị; Quang Tri; Quảng Trị; קואנג צ'י; Propinsi Quảng Trị; Вилояти Куанг Трий; ខេត្តក្វាងជិ; 广治省; 꽝찌성; Quảng Trị (Prowins); ක්වාන්ග් ට්‍රි; Quang Tri; Quang Tri; provincia di Quang Tri; কুয়াং ত্রি; Quảng Trị; क्वांग ट्राय; Provinsi Quang Tri; குங்க ட்ரி; Куанг Чи; จังหวัดกว๋างจิ; Quảng Trị; क्यूअंग ट्री; Quang Tri; Quang Tri; Quảng Trị; Kuanči province; Quảng Trị; Kvangčio provincija; provinca Quảng Trị; クアンチ省; Quang Trị; Quang Tri province; Tỉnh Quảng Trị; Mkoa wa Quảng Trị; Quang Tri; Quanqçi; Quang Tri Lalawigan; Quang Tri; ಕ್ವಾಂಗ್ ಟ್ರುಟೊ; Куангчи; Quảng Trị; محافظة كوانغ تشي; Κουάνγκ Τρι; Куангчі; Vietnam'ın bir eyaleti; ベトナムの省; province du Vietnam; provincie; провинция Вьетнама; provincia vietnamita; Provinz in Vietnam; Tỉnh thuộc vùng Bắc Trung Bộ của Việt Nam; province of Vietnam; إحدى محافظات فيتنام; 越南中部的一个省; provincia de Vietnam; Quang Trị; Quảng Tri; Quang Tri; Province de Quang Tri; Quang-Tri; Quang Tri; Prowincja Quang Tri; Mkoa wa Quang Tri; Quang Tri; 廣治; Quang Tri Province; Quảng Trị Province; Quang Tri; Quang Tri; VN-25; Quang Tri; Quang Tri Province; Quảng Trị Province; Quang Tri; مقاطعه كوانج تري; Provincie Quang Tri; Quảng Trị</nowiki>
Quảng Trị 
Tỉnh thuộc vùng Bắc Trung Bộ của Việt Nam
Tải lên phương tiện
Là một
Vị tríVN
Trung tâm hành chính
Dân số
  • 650.950 (2022)
Diện tích
  • 4.701,23 km²
Cao độ so với mực nước biển
  • 46 m
trang chủ chính thức
Map16° 45′ 00″ B, 107° 00′ 00″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q36579
mã số VIAF: 129081913
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n85334874
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 12468517d
định danh IdRef: 033872031
định danh NKC: ge680538
U.S. National Archives Identifier: 10047170
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007562464905171
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 12 thể loại con sau, trên tổng số 12 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Quang Tri”

78 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 78 tập tin.