Category:Rŭngrado May First Stadium

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Vị trí đối tượng39° 02′ 58,89″ B, 125° 46′ 31,4″ Đ Kartographer map based on OpenStreetMap.Bản đồ toàn bộ tọa độ trên: OpenStreetMapinfo
<nowiki>Estadio Rungrado Primero de Mayo; 릉라도5.1경기장; 綾羅島5月1日競技場; 绫罗岛5月1日竞技场; Rungrado Maiatzaren Lehena Estadioa; Estadi Rungrad Primer de Maig; Estadiu Rungrado Primeru de Mayu; Стадион Первого мая; Stadion Erster Mai; Stadion Erster Mai; Rŭngrado; Стадыён Першага мая; Стадион Првог маја; Първи май Рунрадо; Rungrado May Day Stadium; Rungrado 1 Mayıs Stadyumu; 綾羅島5月1日競技場; Rungnado Május Elseje Stadion; Sân vận động mùng 1 tháng 5 Rungrado; Rungnado-Första majstadion; Rungrado 1st of May Stadium; אצטדיון האחד במאי; 綾羅島メーデー・スタジアム; 綾羅島5月1日競技場; 绫罗岛5月1日竞技场; Stadion Prvog maja; Birinchi May stadioni; Rungrado 1. mai stadion; Stadiono Rungrado unuamaja; Првомајски стадион; Stadion 1 Maja w Pjongjangu; Rungrado May Day Stadium; রুংগ্রাডো ১লা মে স্টেডিয়াম; stade du Premier-Mai; Stadion Hari Buruh Rungrado; Rŭngrado 1. Mai staadion; Մայիսի մեկի մարզադաշտ; Stadion 1. máje Rungrado; ورزشگاه می دی; Estádio Rungrado May Day; Стадион Првог маја; 綾羅島5月1日競技場; Stadion Prvog maja; მაართა მესიშ სტადიონი; Rungrado 1st of May Stadium; Stadionul Rungrado May Day; Rungrado gegužės 1 stadionas; Stadion 1. maja; Stadion Prvog svibnja; Estádio Primeiro de Maio Rungrado; 绫罗岛5月1日竞技场; สนามกีฬารึงนาโด 1 พฤษภาคม; Rungrado; റൺഗ്രാഡോ മെയ് ഡേ സ്റ്റേഡിയം; 1 mei-stadion; Стадіон Першого травня; Stadion 1 Méi Rungrado; Rungrado 1st of May Stadium; یاریگای ڕونگڕادۆ مای دی; Rungrado 1st of May Stadium; ملعب 1 مايو برونغرادو; Στάδιο Ρουνγκράντο 1ης Μαΐου; 릉라도5월1일경기장; estadio de fútbol en Pionyang Corea del Norte; stade à Pyongyang, en Corée du Nord; стадион в Пхеньяне, КНДР; Stadion in Pjöngjang, Nordkorea; estádio norte-coreano; ورزشگاه خانگی تیم ملی کرۀ شمالی و بزرگترین استادیوم فوتبال در جهان; 朝鮮平壤的體育場; stadionas Pchenjane, Šiaurės Korėjoje; Pyongyang, Kuzey Kore'de 1 Mayıs 1989'da kullanıma açılan çok amaçlı bir stadyum; estadi a Pyongyang, Corea del Nord; стадион во Пјонгјанг, Северна Кореја; stadion di Korea Utara; stadion w Pjongjangu; אצטדיון בצפון קוריאה; stadion in Noord-Korea; ملعب في بيونغ يانغ، كوريا الشمالية; impianto sportivo nordcoreano di Pyongyang; KXDR, Pxenyandagi stadion; 평양시 중구역의 경기장; stadium in Pyongyang, North Korea; stadiono en Pjongjango, Nord-Koreio; sportovní stadion v severokorejském městě Pchjongjang; stadium in Pyongyang, North Korea; Rungrado May Day; Estadio Rungrado May Day; 릉라도5월1일경기장; Rŭngnado 1. Mai staadion; Rungrado 1. Mai staadion; Rungrado may day stadium; Rungrad May Day; Rungnado-May-Day-Stadion; Stadion "1. Mai"; Rungrado May Day Stadium; Rŭngnado-May-Day-Stadion; Stadion des 1. Mai; Rungnado May Day Stadium; 绫罗岛5月1日竞技场; 五一體育場; 平壤五一体育场; Највећи стадион; 릉라도 5월1일경기장; May Day Stadyumu; メーデースタジアム; ルンラドメーデー・スタジアム; 綾羅島メーデースタジアム; ルンラドメーデースタジアム; Stadion Rungrado May Day; Rungrado May Day Stadium; Rŭngrado 5wŏl 1il Kyŏnggijang; אצטדיון רונגראדו; Sân vận động mùng 1 tháng 5 Lăng La Đảo; May Day Stadium; Rungnado May Day Stadium; stade du 1er Mai; Rungnado 1. mai stadion; Стадион „Първи Май Рунрадо“; Стадион „Първи Май Рунградо“; Rungnado; Rŭngnado May Day Stadium; Rŭngnado; 릉라도 5월1일경기장; 능라도 5월1일 경기장; 메이데이스타디움; 인민대경기장; Rungrado unuamaja Stadiono; Рунградо; Стадион „1 Мај“; Стадион Ныннадо имени Первого мая; Стадион Ныннадо «Первомайский»; Стадион «Первомайский»</nowiki>
Sân vận động mùng 1 tháng 5 Rungrado 
stadium in Pyongyang, North Korea
Tải lên phương tiện
Là một
  • sân vận động đa năng
Được đặt tên theo
Vị trí
Chủ sở hữu
Người/tổ chức cư ngụ
Ngày thành lập hoặc tạo ra
  • 1989
Ngày mở cửa
  • 1 tháng 5 năm 1989
Sức chứa tối đa
  • 114.000
Map39° 02′ 58,47″ B, 125° 46′ 30,79″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q211618
định danh cấu trúc Structurae: 20016055
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 3 thể loại con sau, trên tổng số 3 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Rŭngrado May First Stadium”

15 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 15 tập tin.