Category:Religious orders

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>orden religiosa; religious order; رهبانيت; Монашески орден; sa nkhwi; ordin religios; مذہبی سلسلہ; Rehoľný rád; чернечий орден; Urdin religiùs; 수도회; Тақуалық ордендер; religia ordeno; монашки ред; Vjerski red; Orden relichiosa; ধর্মীয় আদেশ; ordre religieux; crkveni redovi; Dòng tu tôn giáo; mūku ordenis; монашки ред; Ordem religiosa; Uerden; religiøs orden; religious order; رهبانية; Urzh leaned; vallási rend; erlijio-ordena; orde relixosa; orde religiós; Ordensgemeinschaft; Ordensgemeinschaft; рэлігійны ордэн; فرقه مذهبی; 會士; religiøs orden; მონაზვნური ორდენი; 修道会; رهبانيه; מסדר דתי; ordo religiosus; sääntökunta; Religious order; ordine religioso; Lòd relijye; Ordu; òrdini riliggiusu; ordem religiosa; religijski red; náboženský řád; Urdhëri; Ordo keagamaan; zakon; Kloasterorde; kloosterorde; ord crábhaidh; Dini tarikat; монашеский орден; urdd crefyddol; orde relixiosa; religiös orden; θρησκευτικό τάγμα; манаскі ордэн; grup de oameni separați de societate și alte grupuri bazate pe devotamentul lor religios; ধর্মীয় সম্প্রদায় ও সংগঠনের বংশ; communauté des hommes ou des femmes qui se lient par des vœux religieux sur leur mode de vie et vivent une vie spirituelle dans la communauté; Kominote gason oswa fanm ki mare tèt yo pa ve relijye sou fason yo viv ak viv yon lavi espirityèl nan kominote a.; insiemi di règuli di natura riliggiusa difinutu ufficialmenti, e l'organizzazzioni di cu li rispetta; grupu de persones asociaes pola so devoción relixosa; porta; religieuze gemeenschap; Gemeinschaft des geweihten Lebens mit einer Ordensregel als Verfassung; subgroup within a larger confessional community with a distinctive high-religiosity lifestyle and clear membership; porosi, bashkësia e mbyllur fetare apo shenjë e lartë nderi; group of people set apart from society and other groups based on their religious devotion; subgroup within a larger confessional community with a distinctive high-religiosity lifestyle and clear membership; sot á̱niet ba̱ khap á̱pyia̱mba neet á̱ghyang á̱niet a̱ni mat khwi a̱ni; órdenes religiosas; comunidad religiosa; órdenes y comunidades religiosas; orden; grupo religioso; comunidades religiosas; ordenes religiosas; ordenes y comunidades religiosas; rendi közösség; vallásos rend; crkveni red; redovništvo; erlijio ordena; monako-ordena; ordena monastiko; erlijioko ordena; erlijioso-ordena; orde; comunidá relixosa; orde monástica; ordes monàstics; orde; Klostergemeinschaft; Ordensleute; Katholische Orden; Ordensstand; Geistliche Orden; Orden; Katholischer Orden; Mönchsorden; Instituto religioso; Ordens Religiosas; Ordem monástica; ord rialta; reliģiskais ordenis; 宗教派别; 修道會; Verski red; Cerkveni redovi; Kloeësterorde; Kloasterordes; Kloesterorde; Urzh menec'h; الرهبانية; رهبنة; رهبان; راهب; ordenssamfund; Bracia zakonni; Zakony; монаший орден; orde; religieuze orde; kloostergemeenschap; Rehoľníčka; Rehole; Rehoľník; Монашеские ордена; Монашеские ордены; Ордена монашеские; ordre monastique; Kongregasjon; Katolske ordener; Katolsk orden; Romersk-katolsk orden; Orden; règula; Monaka ordeno; Religia Ordeno; Monaĥa ordeno; Monaĥaj ordenoj; Monakaj ordenoj; řeholní řád; duchovní řád; církevní řád; рэлігійны ордэн</nowiki>
Dòng tu tôn giáo 
subgroup within a larger confessional community with a distinctive high-religiosity lifestyle and clear membership
Tải lên phương tiện
Là một
  • khái niệm tôn giáo
Là tập hợp con của
Khác với
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q2061186
định danh GND: 4043726-7
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85086717
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 13162935m
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00572355
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 1410
định danh NKC: ph138551
BabelNet ID: 17304494n
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007541143405171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 11 thể loại con sau, trên tổng số 11 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Religious orders”

7 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 7 tập tin.