Category:Riedlingen

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
  Landkreis Biberach: Achstetten · Alleshausen · Allmannsweiler · Altheim · Attenweiler · Bad Buchau · Bad Schussenried · Berkheim · Betzenweiler · Biberach an der Riß · Burgrieden · Dettingen an der Iller · Dürmentingen · Dürnau · Eberhardzell · Erlenmoos · Erolzheim · Ertingen · Gutenzell-Hürbel · Hochdorf · Ingoldingen · Kanzach · Kirchberg an der Iller · Kirchdorf an der Iller · Langenenslingen · Laupheim · Maselheim · Mietingen · Mittelbiberach · Moosburg · Ochsenhausen · Oggelshausen · Riedlingen · Rot an der Rot · Schemmerhofen · Schwendi · Seekirch · Steinhausen an der Rottum · Tannheim · Tiefenbach · Ummendorf · Unlingen · Uttenweiler · Wain · Warthausen
<nowiki>Riedlingen; Riedlingen; Riedlingen; Riedlingen; Ридлинген; Riedlingen; Ридлинген; Riedlingen; Riedlingen; 里德林根; Riedlingen; Riedlingen; Рідлінген; 里德林根; Riedlingen; Riadlenga; Riedlingen; Riedlingen; Riedlingen; Riedlingen; Riedlingen; Riedlingen; Riedlingen; Riedlingen; Riedlingen; Ридлинген; Riedlingen; Ρίντλινγκεν; Riedlingen; Riedlingen; Riedlingen; Riedlingen; Riedlingen; Ridlingen; Riedlingen; 里德林根; Ռիդլինգեն; Riedlingen; Riedlingen; ريدلينغن; Riedlingen; Riedlingen; Riedlingen; Riedlingen; Riedlingen; Riedlingen; Redlinga; Riedlingen; Riedlingen; Riedlingen; ریدلینقن; Riedlingen; Riedlingen; Riedlingen; Рыдлінген; ریدلینگن; 里德林根; Riedlingen; რიდლინგენი; リートリンゲン; Riedlingen; Riedlingen; Riedlingen; Riedlingen; רידלינגן; Ридлинген; Riedlingen; Riedlingen; Ридлинген; Riedlingen; Riedlingen; Riedlingen; Riedlingen; Riedlingen; Riedlingen; Riedlingen; Riedlingen; Riedlingen; Рыдлінген; Riedlingen; Riedlingen; Riedlingen; Riedlingen; Riedlingen; Riedlingen; Ridlingen; Riedlingen; Riedlingen; Riedlingen; Riedlingen; Riedlingen; Riedlingen; Ридлинген; Riedlingen; Riedlingen; Riedlingen; Riedlingen; Riedlingen; Riedlingen; Ридлинген; Riedlingen; Riedlingen; Riedlingen; Riedlingen; Riedlingen; Riedlingen; comune tedesco; település Németországban; горад у Нямеччыне; město w Badensko-Württembergskej; town in Baden-Württemberg, Germany; горад у Германіі; Bajarokekî Almanyayê; ドイツの町; am Südrand der Schwäbischen Alb an der Donau gelegene Stadt in Baden-Württemberg; sídlo ve spolkové zemi Bádensko-Württembersko v Německu; kota di Jerman; miasto w Niemczech; עיר בגרמניה; gemeente in Baden-Württemberg; chemun de la Germania; localidad de Baden-Wurtemberg, Alemania; lungsod; commune allemande; town in Baden-Württemberg, Germany; komunumo de Baden-Virtembergo en Germanio; kumun alaman; komunë në Gjermani; Риедлинген; Ridlingen; Ридлинген; Pflummern; Zwiefaltendorf; Zell; Bechingen; Grüningen; Daugendorf; Riedlingen an der Donau; Riedlingen (Donau); Riedlingen</nowiki>
Riedlingen 
town in Baden-Württemberg, Germany
Tải lên phương tiện
Là một
  • urban municipality in Germany
Vị trí
Dân số
  • 11.271 (2023)
Diện tích
  • 64,95 km² (2017)
Cao độ so với mực nước biển
  • 540 m
Khác với
trang chủ chính thức
Map48° 09′ 19″ B, 9° 28′ 22″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q505967
mã số VIAF: 143044403
định danh GND: 4049967-4
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n78014757
định danh NKC: ge824685
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007561966305171
số quan hệ OpenStreetMap: 2802285
số nốt OpenStreetMap: 240099666
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Trang trong thể loại “Riedlingen”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Riedlingen”

76 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 76 tập tin.