Category:Rioni

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Río Rioni; Риони; Риони; Rioni; 里奧尼河; Rioni; Ріоні; 里奧尼河; 里奥尼河; Rioni; Риони; Rioni; Rioni; Rioni; Rioni; Rioni; Rioni; რიონი; Риони; 里奥尼河; Rioni; Rioni; Rioni çayı; Rioni; نهر رايوني; Rioni; Rioni; Rioni; Ríu Rioni; Rioni; Rioni; Rioni; رود ریونی; 里奥尼河; Rioni; რიონი; リオニ川; نهر رايونى; ריוני; Phasis (flumen); 里奥尼河; Rioni; Rioni; 里奥尼河; Ριόνι; Rioni; 里奧尼河; Rio Rioni; Rioni; Риони; Ռիոն; Риони; Rioni; Rioni; ریونی چایی; Риони; Rionis; Rioni; Риони; Rioni; Риони; Sungai Rioni; Rioni; റിയോണി നദി; Rioni; Rioni Nehri; Рыёні; Риони; Риони; ᱨᱤᱭᱚᱱᱤ ᱜᱟᱰᱟ; 리오니강; Fiume Rioni; Rioni; río en Georgia; Грузиядагы дарыя; georgiako ibai bat; riu A Geòrgia; Fluss in Georgien; рака ў Грузіі; رودخانه ای در گرجستان; река в Грузия; flod i Georgien; მდინარე საქართველოში; ジョージアの川; flod i Georgien; נהר במערב גאורגיה; Грузиядә елга; rivier in Georgië; Gruziyadagi Daryo; шур Грузия; joki Georgiassa; Грузиядағы өзен; rivero En Kartvelio; řeka v Gruzii; rijeka u Gruziji; fiume in Georgia; জর্জিয়া নদী; rivière en Géorgie; reka u Gruziji; jõgi Gruusias; Gürcistan'da bir nehir; 格鲁吉亚的河流; abhainn sa tSeoirsia; река в западной части Грузии; річка в Грузії; upė Gruzijoje; một con sông Ở Georgia; elver I Georgia; upe Gruzijā; suba Sa Geyorgya; река у Грузији; reka v Gruziji; rijeka u Gruziji; գետ Վրաստանում; 조지아의 강; salah satu sungai di dunia; rzeka w Gruzji; ജോർജിയയിലെ ഒരു നദി; Gürcüstanda çay; Грузири юханшыв; rio na Geórgia; folyó Grúziában; râu în Georgia; river in western Georgia; نهر في جورجيا; ποταμός στη Γεωργία; fiume In Georgia; Fasi; Phase; Фазис; Фасис; Рион; Rio Fasis; Rio Phasis; Rioni; რიონწყარი; Râul Rioni; リオン川; Phasis; Fasis; נהר הריוני; פאסיס; Sông Phasis; ᱨᱤᱭᱚᱱᱤ ᱱᱟ.ᱭ; 파시스 강; Río Fasis; Fasis; Rioni; Rio Rioni; Río Phasis; Rio Fasis; Rio Phasis; رود ریون; Φάσις; ფაზისი; ფასისი</nowiki>
Rioni 
một con sông Ở Georgia
Tải lên phương tiện
Spoken text audio
Là một
Vị trí
Chiều dài
  • 327 km
Thượng nguồn sông
Cửa sông
Quốc gia trong lưu vực
Phụ lưu
  • Jejora river
  • Khanistskali
  • Qvirila River
  • Tskhenistsqali
  • Tekhuri
  • Chanchakhi
Map42° 52′ 05,52″ B, 43° 21′ 52,13″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q203409
mã số VIAF: 246965275
định danh GND: 4624926-6
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh94009613
định danh Thư viện Quốc gia Israel: 000832992
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007565907205171
số quan hệ OpenStreetMap: 3396398
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 4 thể loại con sau, trên tổng số 4 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Rioni”

48 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 48 tập tin.