Category:Rokunohe, Aomori

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
日本語: 日本国青森県上北郡六戸町に関するカテゴリ。
<nowiki>ရိုခုနိုဟဲမြို့၊ အအိုမိုရိ; 六戶町; Rokunohe; Rokunohe; Рокунохе; Rokunohe; Rokunohe; روکونوهه، آئوموری; 六戶町; Rokunohe; روکونوہے، اوموری; روكونوه; Рокунохе; 六戶町; 로쿠노헤정; Rokunohe; Rokunohe; Rokunohe; Rokunohe, Aomori; 六戸町; როკუნოჰე; Rokunehe, Aomori; Rokunohe, Aomori; Rokunohe; Rokunohe Machi; Rokunohe; Rokunohe; Rokunohe; Rokunohe; Rokunohe; Rokunohe, Aomori; โรกูโนเฮะ; Rokunohe; روكونوه; 六户町; 六戶町; Japonya'da kent; 日本の青森県上北郡の町; ville japonaise; pueblu de Xapón; kota di Jepang; miasto w Japonii, w prefekturze Aomori; πόλη της Ιαπωνίας; Japanse gemeente in Kamikita District, Japan; vila de la Prefectura d'Aomori, Japó; sídlo v prefektuře Aomori v Japonsku; Ort in der Präfektur Aomori, Japan; Thị trấn thuộc huyện Kamikita, tỉnh Aomori, Nhật Bản; town in Kamikita district, Aomori prefecture, Japan; بلدية في مقاطعة كاميكيتا، اليابان; 日本青森縣的町; ဂျပန်နိုင်ငံ၊ တိုဟိုကုရှိ မြို့; Рокунохэ; 六戸村; Rokunohe-machi</nowiki>
Rokunohe, Aomori 
Thị trấn thuộc huyện Kamikita, tỉnh Aomori, Nhật Bản
Tải lên phương tiện
Là một
Vị tríKamikita (huyện), Aomori, Nhật Bản
Dạng luật pháp
  • ordinary local public entity
Ngày thành lập hoặc tạo ra
  • 1 tháng 10 năm 1957
Dân số
  • 10.473 (2021)
Diện tích
  • 83,89 km² (2021)
Được thay thế bởi
  • Misawa (giá trị không rõ, 1948)
trang chủ chính thức
Map40° 36′ 34,3″ B, 141° 19′ 29,3″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q1206630
mã số VIAF: 132979872
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: nr98018925
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00334832
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007535709205171
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 8 thể loại con sau, trên tổng số 8 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Rokunohe, Aomori”

23 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 23 tập tin.