Category:Salt lakes

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
English: Salt lakes - also known as saline lakes.
<nowiki>lago salado; Тұзды көл; tasik air masin; salt lake; مالګين ډنډ; Солено езеро; لونی جھیل; 鹹水湖; saltsjö; мінеральне озеро; 鹹水湖; 咸水湖; 염호; Тұзды көл; salakva lago; slané jezero; Soizsä; লবণাক্ত হৃদ; lac salé; slano jezero; Hồ nước mặn; تۇزدى كول; sālsezers; слано језеро; lago salgado; 咸水湖; Тұзды көл; Saltsjø; saltsjø; Mineral göl; sälttijävri; salt lake; بحيرة مالحة; Туздуу көлдөр; saelhtiejaevrie; llagu saláu; llac salat; Salzsee; llyn hallt; loch goirt; دریاچه آب شور; 鹹水湖; saltsø; მლაშე ტბა; 塩湖; אגם מלח; Lacus salsus; खारी झील; suolajärvi; zoutmeer; Salt lake; säʹlttjäuʹrr; 咸水湖; lago salato; Slano jezero; мінеральнае возера; Tuzdı köl; салёнае возера; солено езеро; sálltejávrre; Слано језеро; تۇزدى كول; 鹹水湖; Mineral koʻllar; lago salgado; jezioro słone; ทะเลสาบน้ำเค็ม; Kachi qucha; Druskoežeris; slano jezero; минеральное озеро; ਲੂਣੀ ਝੀਲ; Αλμυρή λίμνη; Danau garam; Ziwa la chumvi; Tuzdı köl; slano jezero; sós tó; Salzsee; աղի լիճ; tuz gölü; Lago salgado; soolajärv; łago sałà; sáltejávri; tipo di lago; অত্যন্ত বেশী পরিমাণে লবণসমৃদ্ধ হৃদ; jasad air yang terkandas yang mempunyai garam yang tinggi; Binnengewässer mit hohem Salzgehalt; landlocked body of water which has a high concentration of salts; 以咸水形式积存在地表上的湖泊; Yüksek tuz konsantrasyonuna sahip karayla çevrili su kütlesi; 塩水で満たされた湖; озеро, солёность (минерализация) которого превышает 1 промилле; siera de łago; jezioro zawierające wodę o dużym zasoleniu; lago, enhavanta grandan proporcion de salo; vrsta jezera s visokim stepenom soli; estany permanent o temporal d'aigua amb alta concentració de sals; laskujoeton järvi, jonka vesi on suolapitoista; cuerpo de agua con una concentración alta de sales; 육지에 갇힌 내륙 호수의 염류의 농도가 보통 담수호보다 높은 호수; landlocked body of water which has a high concentration of salts; مسطح غير ساحلي من الماء يحتوي على تركيز عال من الأملاح والمعادن الذائبة; druh jezera; celinsko vodno telo z visoko koncentracijo soli; lago salino; lago de sal; লবণ হৃদ; নুন হৃদ; lac sale; мінэральнае возера; солёное озеро; соляное озеро; солоноватое озеро; соленое озеро; Kachiqucha; Kachi pampa; Kachi chakra; Salzwassersee; Hồ mặn; Hồ muối; loch salainn; مالګين جهيل; 微咸水湖; 咸水湖; 鹽水湖; 盐湖; Druskos ežeras; solno jezero; 湖塩; 塩水湖; ソルト・レイク; ソルトレイク; sala lago; llac salí; llacs salins; Sodasjö; Saltsjøar; солоні озера; zoutmeren; zoutpan; Lago salino; Тұзды көлдер; 염수호; 소금호수; 소금 호수; Suolasuo; Suolasavitasanko; saline lake; البحيرات الملحية; بحيرة ملحية; tasik bergaram; mineraaljärv; soolajärved</nowiki>
Hồ nước mặn 
landlocked body of water which has a high concentration of salts
Tải lên phương tiện
Là một
Là tập hợp con của
Khác với
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q188025
định danh GND: 4178996-9
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh90003457
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 12010925g
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 40938
định danh NKC: ph831519
BabelNet ID: 03741926n
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007530014705171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 30 thể loại con sau, trên tổng số 30 thể loại con.

A

C

E

G

K

M

N

S

Tập tin trong thể loại “Salt lakes”

106 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 106 tập tin.