Category:Salzlandkreis

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Salzlandkreis; Salzlandkreis; Зальцланд; Salzlandkreis; زالتسلاندكرايس; 萨尔茨兰县; Salzlandkreis; Salzlandkreis; ザルツラント郡; Salzlandkreis; Salzlandkreis; Зальцланд; 萨尔茨兰县; 萨尔茨兰县; Salzlandkreis; Зальцланд; Salzlandkreis; Залцландкрајс; circondario del Salzland; Salzland; Salzlandkreis; سالزلیندکریس; Salzlandkreis; Salzlandkreis; Salzlandkreis; Salzlandkreis; Зальцланд; Salzlandkreis; ზალცლანდის რაიონი; Salzlandkreis; Salzland; Zemský okres Salzland; Salzlandkreis; Salzlandkreis; Powiat Salzland; Salzlandkreis; Salzlandkreis; Distrikto Salzland; Salzlandkreis; Salzlandkreis; Salzlandkreis; Salzlandkreis; زالتسلاندكرايس; 萨尔茨兰县; חבל זאלצלאנד; Saksonya-Anhalt'ta Landkreis (kırsal bölge); arrondissement allemand de Saxe-Anhalt; circondario rurale; okrožje v nemški zvezni deželi Saški - Anhaltu; distrito de Alemania; מחוז בסקסוניה-אנהלט, גרמניה; landkreis; districte rural de Saxònia-Anhalt; Landkreis in Sachsen-Anhalt; krajny wokrjes w Saksko-Anhaltskej; German district of Saxony-Anhalt; German district of Saxony-Anhalt; Landkreis tl Sachsen-Anhalt; zemský okres ve spolkové zemi Sasko-Anhaltsko v Německu; Navçeyeke Almanyayê; Salzlandkreis; arrondissement du Salzland</nowiki>
Salzland 
German district of Saxony-Anhalt
Tải lên phương tiện
Là một
  • rural district of Saxony-Anhalt
Vị tríSachsen-Anhalt, Đức
Trung tâm hành chính
Người đứng đầu chính quyền
  • Ulrich Gerstner (2007–)
Ngày thành lập hoặc tạo ra
  • 2007
Dân số
  • 190.560 (2018)
Diện tích
  • 1.425,9 km²
Cao độ so với mực nước biển
  • 67 m
trang chủ chính thức
Map51° 50′ 00″ B, 11° 35′ 00″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q6081
ISNI: 0000000404795939
mã số VIAF: 127696761
định danh GND: 7607034-7
số quan hệ OpenStreetMap: 62502
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Tập tin trong thể loại “Salzlandkreis”

6 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 6 tập tin.