Category:Samuel Beckett

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Samuel Beckett; Samuel Beckett; Samuel Beckett; Samuel Beckett; Самюъл Бекет; Samuel Beckett; سیموئل بکٹ; Samuel Beckett; Samuel Beckett; Семюел Беккет; 薩繆爾·貝克特; Samuel Beckett; Bekket Semyuel; Samuel Beckett; Samuel Beckett; Samuel Beckett; Samuel Beckett; Samuel Beckett; স্যামুয়েল বেকিট; Samuel Beckett; Samuel Beckett; Samuel Beckett; Samuel Beckett; 사뮈엘 베케트; सॅम्युएल बेकेट; Сэм’юэл Бэкет; Samuel Beckett; Беккет Сэмюэл Баркли; სემიუელ ბეკეტი; Samuel Beckett; Семјуел Бекет; চেমুৱেল বেকেট; Сэмюэл Беккет; Samuel Beckett; Samuel Beckett; Samuel Beckett; Samuel Beckett; Samuel Beckett; Semyuel Bekket; Samuel Beckett; Samuel Beckett; ಸ್ಯಾಮ್ಯುಯೆಲ್ ಬೆಕೆಟ್; ساموێل بێکیت; Samuel Beckett; صمويل بيكيت; Samuel Beckett; Samuel Beckett; Samuel Beckett; 沙繆奧碧結; Беккет Сэмюэл; Samuel Beckett; Samuel Beckett; Samuel Beckett; Samuel Beckett; Samuel Beckett; ساموئل بکت; Сэмюэл Беккет; Samuel Beckett; Samuel Beckett; Samuel Beckett; Սեմյուել Բեքեթ; 萨缪尔·贝克特; Samuel Beckett; სემიუელ ბეკეტი; サミュエル・ベケット; Samuel Beckett; ساموئل بکت; Samuel Beckett; Семюэл Бекет; סמואל בקט; Samuel Beckett; శామ్యూల్ బెకెట్; सेम्युल बेकेट; 贝克特; Samuel Beckett; Сэмюэл Беккет; Samuel Beckett; Samuel Beckett; Samuel Beckett; Samuel Beckett; Samuel Beckett; صمويل بيكيت; Семјуел Бекет; Samuel Beckett; Samuel Beckett; Самуэл Беккет; ساموئل بکت; Samuel Beckett; Samuel Beckett; ਸੈਮੂਅਲ ਬੈਕਟ; Samuel Beckett; Samuel Beckett; Samuel Beckett; Samuel Beckett; Samuel Beckett; Samuel Beckett; Samuel Beckett; Samuel Beckett; Samuel Beckett; Samuel Beckett; Samuel Beckett; സാമുവൽ ബെക്കറ്റ്; Samuel Barclay Beckett; Samuel Beckett; سیمیول بیکٹ; Samuel Beckett; ซามูเอล เบ็คเค็ทท์; Samuel Beckett; Samuel Beckett; Σάμιουελ Μπέκετ; Semjuels Bekets; escritor irlandés; ír költő, próza- és drámaíró; Ireland lâu Fap-koet ke yit-chak chok-kâ; novel·lista, dramaturg i poeta irlandès; ирланд яҙыусыһы, шағир һәм драматург; irischer Schriftsteller, Literaturnobelpreisträger; scríbhneoir Éireannach (1906–1989); نویسندۀ ایرلندی; ирландски драматург, романист и поет; France karimba ŋun nyɛ doo; İrlandalı yazar, eleştirmen ve şair (1906–1989); アイルランドの小説家、脚本家、詩人 (1906-1989); scrliptor irlandese, laureato Nobel; írsky spisovateľ a dramatik; סופר אירי; irlantilainen kirjailija; irský dramatik a prozaik, představitel absurdního divadla; scrittore, drammaturgo e poeta irlandese; écrivain, poète et dramaturge irlandais; ірляндзкі драматург, празаік, паэт; ލިޔުންތެރިއެއް; nhà văn, nhà thơ, nhà soạn kịch người Ireland; Īrijas rakstnieks, dzejnieks un dramaturgs, Nobela prēmijas literatūrā laureāts (1969); Irlandes a nobelista; ірландський письменник, Нобелівський лауреат (1969); irländsk-fransk författare och dramatiker; iresche Schrëfsteller; irlandzki dramaturg, prozaik i eseista, noblista; Irsk forfatter og dramatiker (1906-1989); schrijver uit Ierland (1906-1989); французский и ирландский писатель, поэт и драматург; cyfarwyddwr ffilm a sgriptiwr ffilm a aned yn Foxrock yn 1906; Irsk Forfatter; نووسەرێکی خەڵکی ئێرلەندا; Nobel-winning Irish writer (1906–1989); كاتب أيرلندي حائز على جائزة نوبل (1906-1989); 아일랜드 소설가, 극작가 시인; 20世纪爱尔兰英法双语作家; Beckett; Samuel Becket; Samuel Barclay Beckett; Beckett; Andrew Belis; Samuel Becket; Samuel Barclay Beckett; Samuel Barclay Beckett; Samuel Barclay Beckett; Samuel Becket; Samuel Barclay Beckett; Сэмюэль Бэкет; Сэмюэл Бэкет; Samuel Barclay Beckett; Самюел Бекет; Семюъл Бекет; Samuel Barclay Beckett; Samuel Barclay Beckett; Andrew Belis; Sam Beckett; サミュエル・バークリー・ベケット; アンドルー・ベリス; サム・ベケット; Samuel Barclay Beckett; Samuel Becket; Beckett; Samuel Barclay Beckett; Samuel Barclay Beckett; 베케트; 새뮤얼 바클리 베켓; Samuel Barclay Beckett; Beckett; Samuel Barclay Beckett; Samuel Beckett; Semjuel Beket; Samuel Barclay Beckett; 塞繆爾·貝克特; 贝克特; Samuel Beckett; 塞缪尔·贝克特; Беккет; Сэмюэл Барклай Беккет; Samuel Beckett; Beckett; Samuel Becket; Samuel Barclay Beckett; בעקעט, סאמועל; Becket; Samuel Barclay Beckett; Samuel Beckett; സാമുവെൽ ബെക്കെറ്റ്; Samuel Barclay Beckett; Samuel Barklay Beckett; Samuel Barclay Beckett; Samuel Beckett; Semuels Bekets; Andrew Belis; Samuel Barclay Beckett; Бекет; Самјуел Бекет; Samuel Barclay Beckett; Samuelis Beketas; ბეკეტი; სამუელ ბეკეტი; Samuel Barclay Beckett; Samuel Barclay Beckett; Samuel Barclay Beckett; Samuell Beckett; Semüel Bekket; Beckett; Samuel Barclay Beckett; Сэмюэль Бэкет; Сэм'юэл Бэкет; Сэмюэл Бэкет; Samuel Barclay Beckett; Беккет, Сэмюэль; Бэккет Сэмюэл; Беккет Сэмюэль; Сэмюэл Бэккет; Беккет, Самюэль; Беккет Сэмюэл; Беккет С.; Самюэль Беккет; Беккет, Самуэль; Беккет Самуэль; Бэккет, Сэмюэл; Самуэль Беккет; Samuel Beckett; Сэмюэль Беккет; Беккетт; Беккет, Бекетт Сэмюэл; Samuel Barclay Beckett; Andrew Belis; Sam Beckett; Sa-miao-erh Pei-kʻo-tʻe; Samuel Beḳeṭ; صموئيل بيكيت; Σάμουελ Μπέκετ; Μπέκετ; Семюель Беккет; Самуель Беккет; Беккет Семюель; Беккет Семюел; Семюель Бекет; Беккет</nowiki>
Samuel Beckett 
nhà văn, nhà thơ, nhà soạn kịch người Ireland
Tải lên phương tiện
Tên bản ngữ
  • Samuel Beckett
Ngày sinh13 tháng 4 năm 1906
Foxrock
Samuel Barclay Beckett
Ngày mất22 tháng 12 năm 1989
Quận 14
Nơi chôn cất
Bí danh
  • Andrew Belis
Bắt đầu hoạt động
  • 1929
Ngừng hoạt động
  • 1988
Quốc tịch
Nơi cư trú
Trường học
Nghề nghiệp
  • nhà văn
  • nhà ngôn ngữ học
  • đạo diễn phim
  • nhà biên kịch
  • cricketer
  • nhà thơ
  • tiểu thuyết gia
  • nhà viết kịch
  • dịch giả
  • thầy giáo
  • Trí thức
  • chiến sĩ kháng chiến Pháp
  • nghệ sĩ video
Thành viên của
Lĩnh vực làm việc
Phong trào
  • Tiểu thuyết mới
Ngôn ngữ mẹ đẻ
Người phối ngẫu
  • Suzanne Dechevaux-Dumesnil
Họ hàng
Nơi công tác
Tác phẩm chính
Giải thưởng
Chữ ký
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q37327
ISNI: 0000000121192038
mã số VIAF: 7386737
định danh GND: 118508172
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n79055432
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 118908958
định danh IdRef: 026713780
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00432693
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 35016241
định danh NKC: jn19990000595
SELIBR: 177070
RSL ID (person): 000080939, 000084605
định danh Thư viện Quốc gia Israel: 000017122
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX825654
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 068463928
định danh NORAF: 90068304
NUKAT ID: n93080208
Oxford Dictionary of National Biography ID: 40453
Mã định danh Thư viện Quốc gia Ba Lan: a0000001178206
định danh Thư viện Quốc gia Hàn Quốc: KAC199601994
Libris-URI: sq466v2b0t7c8cd
định danh PLWABN: 9810553706105606
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007258310805171
FranceArchives agent ID: 131019622
NACSIS-CAT author ID: DA00405272
định danh Dịch vụ Thư viện Quốc gia Ý: CFIV007592
số Open Library: OL29858A
Digitale Bibliotheek voor de Nederlandse Letteren author ID: beck016
số ULAN: 500116288
định danh nghệ sĩ MusicBrainz: 81e1e828-5c90-4bc6-b547-2e848620111f
RKDartists: 485290
Itaú Cultural ID: pessoa360220/samuel-beckett
Europeana entity: agent/base/60253
định danh IMDb: nm0065716
Internet Broadway Database person ID: 8590
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 6 thể loại con sau, trên tổng số 6 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Samuel Beckett”

29 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 29 tập tin.