Category:Silver

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Čeština: Stříbro
Dansk: Sølv
Deutsch: Silber
English: Silver
Español: Plata
Français : Argent
<nowiki>plata; silfur; رۄپھ; perak; æвзист; silver; سپين زر; a̱zurufa; gümüş; چاندی; striebro; argent; 银; prata; kumush; ৰূপ; сребро; srebro; चानी; prata; argent; srebro; сия; चांदी; ରୁପା; cėdabros; сребро; isiliva; Sëlwer; sølv; gümüş; siliva; kümüş; 銀; silbâ; فضة; эзісь; ငွေ; 銀; күмүш; sïlpe; серебро; plata; Sülver; Silber; arian; arzent; airgead; сребро; 銀; sølv; ვერცხლი; 銀; argento; άργυρος; qollqe; perak; සිල්වර්; argentum; रजतम्; चाँदी; 银; hopea; kawata; arjento; silbb; வெள்ளி; arzento; hõbe; արծաթ; ngiùn; срэбра; argent; zilver; airgead; srebro; arint; argentu; sulver; ચાંદી; pilak; тыжьын; sidabras; arc'hant; silver; asimi; seolfor; pilak; prata; ਚਾਂਦੀ; srebro; volafotsy; archent; argento; Säälwer; stříbro; Pirak; silver; гимиш; དངུལ།; silver; 은; argentu; iztāc teōcuitlatl; argid; Silber; argjendi; silva; pirak; เงิน; серабро; ꯂꯨꯄꯥ; arghans; сребро; prata; argint; 銀; ܟܣܦܐ; naxaas; silver; prata; Süwa; срібло; 銀; lo rijno; ເງິນ; كۈمۈش; silvur; arĝento; hobed; plata; arjent; রূপা; азвесь; pérak; चांदी; ಬೆಳ್ಳಿ; lajan; strzébro; זילבער; arjento; slěbro; bạc; эзысь; sudrabs; silwer; béésh łigaii; дотув; arɩzaɣ; darejena; siller; мөнгө; sølv; արծաթ; gîn; perak; pérak; гӏарац; زێو; 銀; цанмөңгн; itatĩ; стрібро; көмөш; zîv; ezüst; ብር; ngaenz; ший; silver; сьрєбро; گۆمۆش; qullqi q'illay; चाँदी; argent; pilak; Silber; sêm; firö; चाँदी; zilar; мүнгэн; ergent; күміс; meetii; כסף; көмеш; hõpõ; रुपें; వెండి; silba; Salwer; ἄργυρος; hobju; pérak; argento; кĕмĕл; ngṳ̀ng; ajan; арцу; нуқра; silbba; رپا; نقره; fàdákà; largentin; srebro; fidda; сия; Silber; वहः; srebro; kömeş; প্রাটা; ᎠᏕᎸ ᎤᏁᎦ; plata; agenti; വെള്ളി; 銀; نقرة; үрүҥ көмүс; چاندي; فضه; prata; zèlver; 银; ڤيرق; elemento químico con número atómico 47; frumefni með efnatáknið Ag og sætistöluna 47; کیٖمیٲیی عُنصُر; chemical element with atomic number 47; химичен елемент с атомен номер 47; a̱ngga kemikat ma̱ng a̱lama Ag ma̱ng la̱mba a̱tom 47; elementul chimic cu numărul de ordine 47; 原子序數為47的化學元素; chemický prvok s protónovým číslom 47; хімічний елемент із атомним номером 47; 原子序數為47的化學元素; kemiala elemento 47; ئاتوم نۇمۇرى 47 بولغان بىر خىمىيىلىك ئىلمىنت; এবিধ মৌলিক পদাৰ্থ; kemia elemento kun simbolo Ag kaj atomnumero 47; хемиски елемент од редот на благородните метали; hemijski element sa simbolom Ag i atomskim brojem 47; bunstoo lesh y chowrey kemmigagh Ag as yn earroo breneenagh 47; একটি মৌলিক পদার্থ; élément chimique de numéro atomique 47 et de symbole Ag; kemijski element; một kim loại và là một nguyên tố hóa học của nguyên tử số 47; metāls, ķīmiskais elements ar atomskaitli 47; inhlwa yevanga, enophawu Ag nenani lobuchwe lama-47; elemento químico com número atômico 47; chemical element wi the atomic nummer o 47; cheemescht Element; grunnstoff med kjemisk symbol Ag og atomnummer 47; grunnstoff; chemical element with symbol Ag and atomic number 47; عنصر كيميائي رمزه Ag وعدده الذري 47، وهي ضمن عناصر الفلزّات الانتقالية في الجدول الدوري وذلك في عناصر الدورة الخامسة والمجموعة الحادية عشرة; kémiai elem, rendszáma 47, vegyjele Ag; 47 zenbaki atomikoa duen elementu kimikoa; elementu químicu de númberu atómicu 47 y símbolu Ag; химический элемент (переходный металл) с порядковым номером 47; chemisches Element, Edelmetall; хемијски елемент са симболом Ag и атомским бројем 47; 原子序數為47的化學元素; grundstof med atomnummer 47; आणविक संख्या ४७ भएको रासायनिक तत्व; 原子番号47の元素; יסוד כימי בעל המספר האטומי 47; elementum chemicum cum numerus atomicus 47; ਰਸਾਇਣਕ ਤੱਤ; elemento chimico con numero atomico 47; elimentu chìmicu cu nùmmiru atòmicu 47; hemijski element sa simbolom Ag i atomskim brojem 47; lömin; scheikundig element met symbool Ag en atoomnummer 47; χημικό στοιχείο με σύμβολο Ag και ατομικό αριθμό 47; 원소번호 47번의 화학물질; chemický prvek s atomovým číslem 47; elemento na may atomic number 47; elementeu chimicu; alkuaine; unsur kimia dengan lambang Ag dan nomor atom 47; 47. pierwiastek chemiczny; element químic amb nombre atòmic 47; 原子序數為47的化學元素; grundämne; քիմիական միացություն; 47 اٽمي نمبر سان ڪيميائي عنصر; sembolü Ag ve atom numarası 47 olan kimyasal element; elemento químico de número atómico 47; از عنصرهای جدول تناوبی عنصرها; chemical element with symbol Ag and atomic number 47; elemento químico com número atómico 47; सिल्वर; ezüstany; серабро; pha̍k-ngiùn; چٲنٛدؠ; elementu 47; plata; аргентум; Ag; elemento 47; срэбра; سیم; lajan (chimi); वह; element 47; عنصر 47; العنصر 47; العنصر رقم 47; الفضة; elemento 47; element 47; unsur 47; argentum; grunnstoff 47; sylv; élément 47; a̱zurfa; lo ru'urxu'agu; Ag; 47Ag; ເງິນ (ໂລຫະ); елемент 47; Ag; element 47; ꯂꯨꯄꯥ (ꯄꯣꯠꯇꯤꯟꯂꯣꯟ); ασήμι; چاندی; رُپا; رُپّا; نقرا; سلور</nowiki>
bạc 
một kim loại và là một nguyên tố hóa học của nguyên tử số 47
Cristall de plata
Tải lên phương tiện
Spoken text audio
Là một
Là tập hợp con của
Một phần của
Được đặt tên theo
Chất liệu
Cách dùng
Ngày khám phá
  • thiên niên kỷ 5 TCN
Khối lượng
  • 107,8682 ±0.0002 Da
Khác với
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q1090
định danh GND: 4133759-1
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85122588
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 11959564p
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00562453
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 27161
định danh NKC: ph126252
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX526371
U.S. National Archives Identifier: 10641526
BabelNet ID: 00001887n
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007543868505171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 30 thể loại con sau, trên tổng số 30 thể loại con.

*

-

A

C

G

H

J

M

N

O

Trang trong thể loại “Silver”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Silver”

200 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 283 tập tin.

(Trang trước) (Trang sau)(Trang trước) (Trang sau)