Category:Stockfish

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Pescado seco; 柴魚; Tőkehal; Harðfiskur; stokvis; Stockfisch; stockfish; Չորացրած ձուկ; Чироз; Stokfisk; Ștocfiș; ストックフィッシュ; torrfisk; Стокфіск; Pivsi; Kapakala; sekigita fiŝo; Sušení ryb; Stockfisch; Stoccafisso; Sztokfisz; Stockfish; Pisci stoccu; Cá khô không muối; 건대구; Tørrfisk; tørfisk; sušena riba; Daing; harde harde; tørrfisk; ikan kering; Sztokfisz; tørrfisk; stokvis; peix assecat; bacalhau; 魚乾; Goikeguolli; Stockfish; Стокфиск; Ξηρός μπακαλιάρος; ᓇᒣᔅᑧᑭᐌ; nesoljena riba, konzervirana s sušenjem na hladnem zraku in vetru; ノルウェーの鱈の干物; filets de poisson séchés à l’air libre; usaltet fisk som er naturlig tørket; usaltet, naturlig tørket fisk; ongezouten, luchtgedroogde vis; пресно-сушёная рыба; az Északi-tengerben élő, ízes húsú halak gyűjtőneve; ungesalzener durch Lufttrocknung haltbar gemachter Fisch; cá không ướp muối được bảo quản bằng cách phơi khô trong không khí lạnh và gió; unsalted fish preserved by drying in cold air and wind; ongezoute, luchthedroôgde vis; tipo de conserva; merluzzo nordico essiccato; pescestocco; pesce stocco; 干魚; 干し魚; クリップフィッシュ; 天日干ししたタラ; poisson séché; stockfisk; torkad fisk; Stockfish; Tørrfisk; Stockfisch; Torrfisk; Namestekiw; Stockfish; 乾魚; Bacalhau; Himono; 스톡피시; turrfisk; Չորացրած ձկնամթերքներ; 枯𩵜; stokfisk</nowiki>
Cá khô không muối 
cá không ướp muối được bảo quản bằng cách phơi khô trong không khí lạnh và gió
Tải lên phương tiện
Là tập hợp con của
Gồm có
Khác với
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q213725
định danh GND: 4517445-3
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 47258
Edit infobox data on Wikidata
See also: Harðfiskur (the Icelandic version).

Thể loại con

Thể loại này chỉ có thể loại con sau.

S

Tập tin trong thể loại “Stockfish”

171 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 171 tập tin.