Category:Swisher County, Texas

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Condado de Swisher; Swisher megye; Swisher konderria (Texas); condáu de Swisher; comtat de Swisher; Swisher County; Суішэр (акруга); سویشر شهرستان (تگزاس); Суишър; سوشر کاؤنٹی; 斯威舍縣; 斯威舍郡; スウィッシャー郡; Swisher County; Սուիշեր շրջան; Свішер; Суишер (округ, Техас); 斯威舍郡; 斯威舍县; contea de Swisher; 스위셔군; Swisher County; Kantono Swisher; Swisher County; Swisher County; contea di Swisher; Суишер; comté de Swisher; Swisher County; Swisheri maakond; সুইসের কাউন্টি; Condado de Swisher; Swisher County; Swisher County; Hrabstwo Swisher; Condado han Swisher; Quận Swisher; سویشر کاؤنٹی، ٹیکساس; 斯威舍县; Swisher Gông; Округ Свишер; شهرستان سویشر، تگزاس; სიუიშერის ოლქი; Comitatul Swisher, Texas; 斯威舍县; Swisher County; Swisher Kūn; Swisher County; Swisher County, Texas; Contae Swisher, Texas; Swisher bölgesi; Swisher County; Swisher County, Texas; Swisher County; مقاطعة سويشر; 斯威舍县; Swisher Comitatus; condado del estado de Texas, Estados Unidos; megye Texas államban; condáu de Texas (Estaos Xuníos); округ в штате Техас, США; County im US-Bundesstaat Texas; county in Texas, United States; Texas; comitat din Statele Unite ale Americii; テキサス州の郡; ოლქი ტეხასის შტატში, აშშ-ში; округ у штаті Техас, США; county i Texas, USA; hrabstwo w stanie Teksas w USA; מחוז בטקסס, ארצות הברית; مقاطعة في تكساس; fylke i Texas i USA; sir yn nhalaith Texas, Unol Daleithiau America; comté du Texas, aux USA; contea statunitense; county in Texas, United States; kantono de Teksaso; okres v americkém státě Texas; Teksas eyaletinde bölge; Swisher County; Swisher County, Texas; Swisher County, Texas; Swisher County, TX; مقاطعه سويشر، تكساس; Comte de Swisher</nowiki>
Quận Swisher 
county in Texas, United States
Здание окружного суда в Тулье
Tải lên phương tiện
Là một
Vị tríTexas, Hoa Kỳ
Trung tâm hành chính
Ngày thành lập hoặc tạo ra
  • 1876
Dân số
  • 6.971 (2020)
Diện tích
  • 2.333 km²
trang chủ chính thức
Map34° 31′ 48″ B, 101° 43′ 48″ T
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q112882
mã số VIAF: 144236781
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n79113997
U.S. National Archives Identifier: 10047024
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007552628505171
số quan hệ OpenStreetMap: 1810731
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 5 thể loại con sau, trên tổng số 5 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Swisher County, Texas”

2 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 2 tập tin.