Category:Tày people

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Tay; 齊族; Tay; Тхо; Tày; người Tày; Тай; 岱依族; 따이족; Taji; タイー族; Tay; Tay people; ชาวตั่ย; Tày; тай; Tay; Pueblo tay; شعب تاى; 岱依族; Tàyt; Tay people; orang Tày; tay; ტაი (ხალხი); gruppo etnico del Vietnam; 越南嘅少數民族; مجموعه عرقيه فى فييتنام; народ; etnische groep; ethnische Gruppe aus dem Norden Vietnams; một dân tộc thiểu số ở Việt Nam; ethnic group; Vietnamissa asuva vähemmistökansa; kelompok etnik; etnična skupina v severnem Vietnamu; Tajke; Taj; Tajka; tajski; 齊人; 土族; 土人; 底族; 底人; Tày; Taj; Таи; Người Tày; Dân tộc Tày; Tày; Tayt; 岱族; 齊族; 따이 족</nowiki>
người Tày 
một dân tộc thiểu số ở Việt Nam
Tải lên phương tiện
Là một
Vị trí
  • Việt Nam
Dân số
  • 1.477.514
Tôn giáo
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q72484
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh2015001467
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007412391505171
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 10 thể loại con sau, trên tổng số 10 thể loại con.

*

N

Q

T

V

Tập tin trong thể loại “Tày people”

25 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 25 tập tin.