Category:Tachikawa, Tokyo

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
العربية: تاتشيكاوا، طوكيو
English: Tachikawa-shi, is a city located in western Tokyo, Japan.
日本語: 立川市は、東京都の西部に位置する都市。
한국어: 다치카와 시
Lietuvių: Tačikava
Русский: Татикава
Tagalog: Tatsikawa, Tokyo
<nowiki>Tachikawa; Tachikawa; Tachikawa; تاچیکاوا، توکیو; Тачикава; Tachikawa; 立川市; Tachikawa; Тачікава; Тачикава; 立川市; 다치카와시; Taĉikava; Tačikawa; তাকিকাওয়া; Tachikawa; ताचिकवा; Tachikawa; Tačikava; Тачикава; Tachikawa; 立川市; Tachikawa; Tatikawa-chhī; Tachikawa; Taçikava; ಟಚಿಕಾವಾ; Tachikawa; تاتشيكاوا، طوكيو; 立川市; તાચિકાવા; Tachikawa; Tachikawa; Татикава; Tachikawa; Татикава; Тацікава; Տատիկավա; 立川市; Tachikawa; 立川市; ටචිකවා; Тачикава; ताचिकावा सिटी; తాచికావా; Tachikawa; Tachikawa; Tačikava; Tacikava; Tachikawa; 立川市; Tačikava; טאצ'יקאווה; Tachikawa; Tachikawa; Tachikawa; Tachikawa; Tachikawa, Tokyo; Τατσικάβα; 立川市; Tachikawa; Тачикава; ทาจิกาวะ; டச்சிக்கவா; Tačikava; Tačikava; Tachikawa; Tachikawa; Tachikawa; Tachikawa; Tachikawa; تاچیکاوا; 立川市; تاچیکاوا، توکیو; 立川市; تاچیکاوا، توکیو; Tachikawa; Tachikawa; Tachikawa; Tachikawa; Tachikawa; ciudad japonesa; ville japonaise; linn Jaapanis; llocalidá de Tokiu; Ciutat japonesa; Ort in der Präfektur Tokio, Japan; city in Tokyo, Japan; горад у Японіі; 日本東京都的市; πόλη της Ιαπωνίας; mesto na Japonskem; 東京都の市; japansk stad; ceety in Tokyo, Japan; kota di Jepang; miasto w Japonii, w prefekturze metropolitarnej Tokio; by i Japan; Япунстан шәһәре; Japonya'da köy; stad in de Japanse prefectuur Tokio; Stad a Japan; 일본 도쿄도의 시; city in Tokyo, Japan; مدينة في محافظة طوكيو اليابانية; sídlo v prefektuře Tokio v Japonsku; นครในโตเกียว ประเทศญี่ปุ่น; Tachikawa-mura; 立川村; 立川町; Tachikawa, Tokyo; Татікава; 立川市; 다치카와; Tatikawa; تاتشيكاوا; Tatsikawa; Tachikawa</nowiki>
Tachikawa 
city in Tokyo, Japan
Tải lên phương tiện
Là một
Vị trí
Cơ quan lập pháp
  • Tachikawa City Assembly
Dạng luật pháp
  • ordinary local public entity
Ngày thành lập hoặc tạo ra
  • 1 tháng 4 năm 1889
Dân số
  • 181.115 (2021)
Diện tích
  • 24,36 km² (2021)
Thay thế cho
  • Sunagawa (1963)
trang chủ chính thức
Map35° 42′ 50,2″ B, 139° 24′ 28,5″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q269634
mã số VIAF: 251738816
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00304584
U.S. National Archives Identifier: 10037776
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 9 thể loại con sau, trên tổng số 9 thể loại con.

B

E

Y

Trang trong thể loại “Tachikawa, Tokyo”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Tachikawa, Tokyo”

48 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 48 tập tin.