Category:Tai Chi Chuan

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>ཐའེ་ཅི་ཆོན།; Tai Chi Chuan; Тайдзи цюан; Tai-Chi Chuan; 太極拳; Tchaj-ťi; Tai chi; 太極拳; 太极拳; 태극권; Tajĝiĉuano; Tchaj-ťi; থাই চি; Tai-chi-chuan; Tai Chi Chuan; Thái cực quyền; тајђићуен; 太极拳; Tai Chi; Thài-ke̍k-kûn; Tai chi chuan; Tay çi çuan; ತೈ ಚಿ ಚುಆನ್; Tai chi chuan; تاي تشي; Taichichuan; 太極拳; tajcsicsuan; તાઈ ચી ચુઆન; Thai-khi̍t-khièn; Tai Chi Chuan; tai-txi-txuan; Taijiquan; Tai Chi; Тајђићуен; 太极拳; Taiçî; 太極拳; טאי ג'י צ'ואן; తాయ్ చి చువాన్; taiji; Taijiquan; Taijiquan; Tai chi; 太极拳; Taijiquan; Tajđićuen; Taichí; Taijiquan; Tai-txi; Tai Či; taj či; Taijiquan; Tai chi chuan; ไท่เก๊ก; Taijiquan; Taijiquan; Тај чи чуан; 太極拳; تای چی چوان; Tai Chi; Tai Chi Chuan; تای چی; Tai Chi Chuan; Тайцзицюань; Τάι τσι τσουάν; тайцзицюань; arte marcial chino; art martial chinois; ચાઈનીઝ માર્શલ આર્ટ્સ; art marcial xinesa; chinesische Kampfkunst; Võ thuật cổ truyền của Trung Quốc; هنر رزمی چینی; китайское внутреннее боевое искусство; 中国武術の一派; Seni bela diri dari Tiongkok; ĉina interna luktarta tradicio; stridskonst besläktad med daoismen; chińska sztuka walki; אמנות לחימה סינית; Chinese bewegingskunst; 中國傳統武術; Arte marcial chinesa; perinteinen kiinalainen taistelutaito; 중국 남파(南派)에서 발전한 무술 유파; Chinese martial art practiced for defense training, health benefits and meditation; فن قتالي صيني; πολεμική τέχνη ήπιας εξάσκησης που χρησιμοποιείται ενίοτε και για θεραπευτικούς σκοπούς; chineesesch Kampfkonscht; Tai chi chuan; Tai-chi-chuan; T'ai Chi Ch'uan; T'ai Chi Chuan; Taichi chuan; Tai Chi-Chuan; Taijiquan; Taichí chuan; Taichi; Tai chi chuan; Tai Chi; Tai-txi-txuan; tai ji; Taijiquan; Taijiquan; Thai chi chuan; Tai ji chuan; Tàijíquán; Tai Chi Chuan; T'ai-Chi-Ch'uan; Tai Ji Quan; Taichi chuan; Taìjíquán; Tàijí Quán; T’ai Chi Ch’üan; Tai-Chi Chuan; Tai-Chi; chinesisches Schattenboxen; تای چی; 太極拳; 打手歌; 許禹生; Tai chi chuan; Taijiquan; Tai Ci; Taijiquan; Tai chi; Tai Ci Çüen; Tay Çi Çuan; Tai Çi Çuan; taiciçüen; 太極剣; Tai chi chuan; Tai-Chi Chuan; Tàijíquán; טאי-צ'י; טאי צ'י צ'ואן; Tai chi chuan; Taijiquan; Tai chi; Tai-Chi; Taiji; Taichi; Tai chi; Tai-či; Taiji quan; Tai-chi; Tai či; Taichi chuan; Tchaj-ťi čchüan; Taj či; Taj-či; Taiči; Tajči čuan; Tajči; Taiči čuan; Tai Chi Chuan; T'ai chi; Tai Chi; Tai-Chi; Taiji chuan; Tai-chi chuan; tai chi chuan; taichi; t'ai chi Ch'uan; taiji quan; taichichuan; tai-chi; taichi chuan; taijiquan; taï-chi-chuan; taï chi chuan; taï-Chi; Taichichuan; Tai Chi Chuan; Tai Chi; taiji; Tai chi; T'ai Chi Ch'uan; Taichi Chuan; Taichichuan; Tai-chi; Tai Ji Quan; Taijiquan; Tai Kek Kuen; Таи чи чуан; t'ai chi ch'uan; taiji; tai chi; T'ai chi ch'üan; t'ai chi; taijiquan; tai ji; tàijíquán; Taichichuan; Tai Chi; Tai Chi Chuan; Taiji quan; Taijiquan; Tai chi chuan; Tai txi txuan; Tai-txí; Tai-txí-txuan; Taijiquan; Tai ji quan; Tai txí txuan; Tai-txi; Tai Txi; Tai txí; T'ai Txi Tx'üan; Tai chi chuan; Taichi; Taiji; Tai chi; T'ai Chi Ch'uan; Tàijíquán; Tàijíquán; Tai chi; Tai czi; Tai Chi Huan; T'ai chi ch'uan; Tai Chi; Taiji; Tai Ch'i; Taijiquan; Tai-chi; Tai chi chuan; Tai-ji; Taichi; taiči; tchajči; tchaj-či; тай-цзи-цюань; тай чи чуань; тайчи; тай Цзи Цюань; тай Чи; Tai Chi; ไท้เก็ก; ไทเก็ก; ไทเก๊ก; ไทชิ; ไท้เก๊ก; Tai Chi; Тайчи чуан; Тай чи чуан; Тай чи; Тайчи; Tai chi chuan; Tai Či Čuan; ཐའེ་ཅི་ཆོན་</nowiki>
Thái cực quyền 
Võ thuật cổ truyền của Trung Quốc
Seqüències (taolu) de tai-txi-txuan
Tải lên phương tiện
Là tập hợp con của
Quốc gia xuất xứ
Khác với
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q167987
định danh GND: 4054723-1
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85131930
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 13163075m
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 01043294
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 3474
định danh NKC: ph126416
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007558321905171
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 9 thể loại con sau, trên tổng số 9 thể loại con.

A

C

T

X

Trang trong thể loại “Tai Chi Chuan”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Tai Chi Chuan”

162 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 162 tập tin.