Category:Tay Ninh

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Thành phố trực thuộc trung ương Việt Nam:
<nowiki>Tây Ninh; 西寧; તાય નિન્હ; Tây Ninh; Tây Ninh; 西宁省; Tay-Ninh; Тейнінь; Tây Ninh; Tay Ninh Lalawigan; Tây Ninh; استان تای نینها; 西寧省; Tay Ninh; Tây Ninh; 西寧省; Prowincja Tây Ninh; Тэйнинь; Tay Ninh; Тай Нин; טאי נין; Propinsi Tây Ninh; 西寧省; 西宁省; 西宁省; 떠이닌성; Tây Ninh (Prowins); Tay Ninh; Tay Ninh; டேய் நின்ஹ்; provincia di Tay Ninh; তায় নিহ্ন; Tây Ninh; تای نین اوستانی; ताय निन्ह; ටේ නින්හ්; Provinsi Tay Ninh; تاے ننہ صوبہ; Tây Ninh; ताय निन्ह; จังหวัดเต็ยนิญ; Tây Ninh; టే నిన్హ్; Tojniņa; Tay Ninh; Teinino provincija; Tây Ninh; Tây Ninh; Tay Ninh; Tay Ninh; Tỉnh Tây Ninh; Mkoa wa Tây Ninh; Tay Ninh; Tây Ninh; ແຂວງໄຕນິງ; タイニン省; ಟೈ ನಿನ್ಹ್; Tay Ninh (wılayet); Tây Ninh; محافظة تاي ننه; Τάι Νινχ; ខេត្តរោងដំរី; provincia de Vietnam; ベトナムの省; province du Vietnam; provincia vietnamita; provincie; провинция Вьетнама; ខេត្តខ្មែរនៃដែនដីកម្ពុជាក្រោម; Provinz in Vietnam; tỉnh thuộc vùng Đông Nam Bộ của Việt Nam; province of Vietnam in Southern Vietnam; provincie na jihu Vietnamu; 越南省份; 越南省份; Tay Ninh; Province de Tay Ninh; Prowincja Tay Ninh; Tay Ninh; Tỉnh Tây Ninh; Tây Ninh Province; Tay Ninh; Mkoa wa Tay Ninh; Tây Ninh; 西宁省</nowiki>
Tây Ninh 
tỉnh thuộc vùng Đông Nam Bộ của Việt Nam
Tải lên phương tiện
Là một
Vị tríVN
Trung tâm hành chính
Dân số
  • 1.188.760 (2022)
Diện tích
  • 4.041,65 km²
Cao độ so với mực nước biển
  • 20 m
trang chủ chính thức
Map11° 20′ 00″ B, 106° 10′ 00″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q36608
mã số VIAF: 157217510
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n88276623
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 14467388d
định danh NKC: ge680420
U.S. National Archives Identifier: 10044510
BabelNet ID: 14248280n
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007564900405171
số quan hệ OpenStreetMap: 1898961
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 10 thể loại con sau, trên tổng số 10 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Tay Ninh”

66 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 66 tập tin.