Category:Tempura

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>tempura; Темпура; Tempura; Tempura; tempura; Tempura; 天婦羅; Tempura; Темпура; 天婦羅; 天妇罗; تېمپۇرا; Темпура; tempuro; tempura; tempura; Tempura; Tenpura; Tempura; تەمپۋرا; Tempwra; Тенпура; Tempura; 天妇罗; Темпура; Ten-pú-lah; Tempura; Tempura; tempura; تيمبورا; တမ်ပူရာ; 天麩羅; tempura; Tenpura; Tenpura; tempura; Tempura; Tempura; Տեմպուրա; 天婦羅; Tempura; ტემპურა; 天ぷら; טמפורה; 天妇罗; Tempura; Թեմփուրա; Tempura; tempura; tempura; 天婦羅; 天妇罗; Tempura; Tempura; เท็มปูระ; темпура; Tempura; tempura; Tempwra; tempura; Τεμπούρα; तरुवा; تەمپۋرا; تمپورا; Тэмпура; Tempura; tempura; 덴푸라; fritura rápida japonesa; cuisine japonaise, beignets; panganan mligi saka Jepang; блюда японской кухни, приготовленных в кляре и обжаренных во фритюре; japanische Methode der Zubereitung im Backteig; Japanese dish of battered deep-fried fish or vegetables; 日本油炸料理,通常使用海鮮或蔬菜; Ճափոնական խոհանոցի ճաշատեսակ։; Japon yemeği; pagkaing Hapones na gawa sa nirebosadong isda o gulay; japonský pokrm; fregit de mariscs o verdures arrebossades; variasi makanan khas Jepang; japońska potrawa; מאכל יפני; 日本油炸料理,通常使用海鮮或蔬菜; 日本油炸料理,通常使用海鮮或蔬菜; fritto giapponese di pesce e verdure; ငါး၊ပုစွန်(သို့)ဟင်းသီးဟင်းရွက်တို့ကို မုန့်နှစ်ကပ်၍ ဆီပူထဲနှစ်ကြော်သောဂျပန် ဟင်းပွဲတစ်မျိုး; 魚介類や野菜を溶いた小麦粉で包み油で揚げて調理する日本料理; Japanese dish of battered deep-fried fish or vegetables; japana plado de fritita fiŝo aŭ legumo; Japanese dish of battered deep-fried fish or vegetables; Prato da culinária japonesa; tenpura; 天婦羅; tenpura; 天婦羅; テンプラ; 天麩羅; てんぷら; 甜不辣; Темпура; Тэнпура; 덴뿌라; Tenpura; Tempurá; tenpura; Tiambula; Tenpura; 炸天婦羅; 天波罗; 天麩羅; 菱角酥; 天妇罗; Tempura</nowiki>
Tempura 
Japanese dish of battered deep-fried fish or vegetables
Tải lên phương tiện
Cách phát âm (đoạn âm thanh)
Là tập hợp con của
Một phần của
  • Edo cuisine
Gồm có
Tương tác vật lý với
  • tentsuyu
Khác với
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q328709
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85133803
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00572855
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007529662205171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

See also local image:

Thể loại con

Thể loại này có 11 thể loại con sau, trên tổng số 11 thể loại con.

*

K

N

T

Tập tin trong thể loại “Tempura”

200 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 229 tập tin.

(Trang trước) (Trang sau)(Trang trước) (Trang sau)