Category:Thua Thien Hue

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Thành phố trực thuộc trung ương Việt Nam:
<nowiki>Thừa Thiên-Huế; 承天順化; Thừa Thiên-Huế; થુઆ થિએન-હુએ; Thừa Thiên-Huế; Thừa Thiên-Huế; 承天顺化省; Thừa Thiên-Huế; Thừa Thiên-Huế; Тхыатхьен-Хюэ; Thừa Thiên-Huế; Thừa Thiên Huế; Thừa Thiên Huế; استان توا تین–هوئه; 承天順化省; Huế; Thừa Thiên - Huế; トゥアティエン=フエ省; ಥಿಯಾ ಥಿನ್-ಹೂ; Тхуа Тхиен-Хюе; Thua Thien-Hué; Mkoa wa Thừa Thiên - Huế; טהיאה טהיין-הואה; Propinsi Thừa Thiên-Huế; Вилояти Туа Тиен-Ху; ខេត្តធឿធៀនហ្វេ; 承天顺化省; 트어티엔후에성; Thừa Thiên-Huế (Prowins); తురా తియెన్-హ్యూ; Thua Thien-Hue; Thua Thien-Hue; provincia di Thua Thien-Hue; থুুয়া থিয়েন-হু; Thừa Thiên-Huế; Thua Thien-Hue; ට්ඨුවා තියන් හියු; Provinsi Thua Thien-Hue; จังหวัดเถื่อเทียนเว้; Thừa Thiên-Huế; تھوا تھیئن-ہوائے صوبہ; थाय थिएन-हुएंग; Thừa Thiên - Huế; Thua Thien-Hue; Thua Thien-Hue; Thiathjenas-Hue province; Thừa Thiên-Huế; TchiaTjenchujaus provincija; Provinca Thừa Thiên-Huế; Thua Thien-Hue; துஆ தீயின்-ஹுய்; थुरा थिएन-हुअए; Tỉnh Thừa Thiên-Huế; Prowincja Thừa Thiên-Huế; Thua Thien-Hue; Thừa Thiên-Huế; Thua Thien-Hue Lalawigan; Тхыатх’ен-Хюэ; 承天化省; توا تین–هوئه اوستانی; Thừa Thiên Huế; محافظة تهوا تهين هويه; Θούα Θιέν-Χουέ; Тхиатхьєн-Хюе; provincia de Vietnam; 越南嘅省; province du Vietnam; провинция Вьетнама; Provinz in Vietnam; tỉnh thuộc vùng Bắc Trung Bộ của Việt Nam; 越南中部省份; Vietnam'ın bir eyaleti; ベトナムの省; 베트남의 성; vietnámi tartomány; वियतनाम का एक प्रांत; provincia vietnamita; maakunta Vietnamissa; province of Vietnam; إحدى محافظات فيتنام; provincie ve středním Vietnamu; Província del Vietnam; Thừa Thien-Huế; Thua Thien-Hue; Thừa Thien Huế; Thừa Thiên Huế; Thua Thien Hue; 承天順化省; Thừa Thien-Huế; Thua Thien; Thua Thiên; Thua Thien-Hue; Province de Thua Thien-Hue; Province de Thua Thien Huê; Thua Thien Hue; Thừa Thiên; Tỉnh Thừa Thiên-Huế; Thừa Thiên–Huế; Thừa Thiên – Huế; Thừa Thiên-Huế; Thừa Thiên - Huế; 承天順化; Thua Thien – Hue; Thừa Thiên - Huế Province; Thua Thien-Hue; トゥァーティェン・フエ省; トゥアティエン・フエ省; จังหวัดเถื่อเทียน-เว้; จังหวัดเถื่อเทียนเฮว้; จังหวัดเถื่อเทียน-เฮว้; Thừa Thiên-Huế Sèng; Thua Thien-Hue; Prowincja Thua Thien-Hue; Thua Thien-Hue; Thua Thien-Hué; Mkoa wa Thua Thien-Hue; Thua Thien-Hue; 承天順化省; Thua Thien-Hue; Thừa Thiên Huế Province; Thừa Thiên - Huế Province; Thua Thien Hue Province; Thua Thien - Hue Province; مقاطعه ثوا ثن هوي; Thừa Thiên-Huế; Thua Thien; Thừa Thiên-Huế</nowiki>
Thừa Thiên Huế 
tỉnh thuộc vùng Bắc Trung Bộ của Việt Nam
Tải lên phương tiện
Là một
Vị trí
Trung tâm hành chính
Dân số
  • 1.160.220 (2022)
Diện tích
  • 4.947,11 km²
Cao độ so với mực nước biển
  • 85 m
trang chủ chính thức
Map16° 20′ 00″ B, 107° 35′ 00″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q36399
mã số VIAF: 85148570498924310803
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n99027825
định danh IdRef: 155823574
định danh NKC: ge680441
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007491695105171
số quan hệ OpenStreetMap: 1891483
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 13 thể loại con sau, trên tổng số 13 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Thua Thien Hue”

73 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 73 tập tin.