Category:Thymus (organ)

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>timo; Айырша без; hóstarkirtill; timus; ايىرشا بەز; Тимус; Timus; توتہ; Detská žľaza; тимус; 胸腺; Timuso; تۆش بېزى; Айырша без; timuso; Timus; Grudna žlijezda; থাইমাস; thymus; Timus; Timus; Tuyến ức; ايىرشا بەز; Aýırşa bez; грудна жлезда; Timo; 胸腺; Айырша без; brissel; brissel; Çəngələbənzər vəzi; تایمۆس; thymus; غدة زعترية; 胸腺; Aýırşa bez; Timo; 胸腺; tim; Thymus; Thymus; Tim (orghen); faireog thímis; تیموس; 胸腺; Tîmus; 胸腺; 胸腺; Thymo; timo; brissel; Timus; תימוס; Thymus; 胸腺; ក្រពេញទីមុស; బాలగ్రంధి; kateenkorva; Timusse; Timo; bräss; தைமஸ் சுரப்பி; timo; brzlík; Tüümus; thymus; вілаватая залоза; ուրցագեղձ; ต่อมไทมัส; Timüs; Грудна жлезда; тимус; 胸腺; Grudna žlezda; 가슴샘; csecsemőmirigy; Aizkrūtes dziedzeris; Užkrūčio liauka; timus; thymus; 胸腺; Timus; Timus (anatomiya); grasica; തൈമസ് ഗ്രന്ഥി; thymus; थाइमस ग्रंथि; Богок бези; Thymws; Thymus; Timo; тимус; θύμος αδένας; Градна жлезда; organo linfoide primario; glande du système immunitaire; чалавечая залоза; железа человеческого тела; Organ des lymphatischen Systems von Wirbeltieren; endocrine gland; اندام سیستم ایمنی بدن; όργανο του ανοσοποιητικού συστήματος, που συμμετέχει στην ανάπτυξη και διαφοροποίηση των λεμφοκυττάρων, που παράγουν τα αντισώματα; kelenjar endokrin; limfatični organ z imunsko (dozorevanje limfocitov T) in endokrino funkcijo (timozin, timulin, melatonin, insulin); 胸腔に存在し、T細胞の分化、成熟など免疫系に関与する一次リンパ器官; organ i immunsystemet; endocrine gland; Sistem endokrin; gruczoł, narząd układu limfatycznego; איבר פנימי בבית החזה; orgaan; imukudoselin; òrgan limfoide; sistema linfoide primario especializado del sistema inmunológico; 내분비샘; organe del cadje coistrece des djonnès biesses ås tetes, a vey avou les disfinses do coir; غدة صماء; Orgán; glandă; timusz; thymus; timus; Thymektomie; Thymusdrüse; An Fhaireog Thímis; tímeas; an tímeas; 胸線; Brisler; Thymus; Özden; Timus; Tymus; brässen; בלוטת ההרת; התימוס; чәнечкесыман биз; бугаз бизе; బాల గ్రంధి; 흉선; Тимус; thymus; Timus; Prsna žlijezda; Zwezerik; Thymectomie; Thimus; Тимус; priželjc; підгрудинна залоза; вилочкова залоза; вілавіца; Timus; Thymus; Thymus; Brisselen; Grudna žlezda; Čiobrialiaukė; Harkelund; Harknääre; вилочковая железа; зобная железа; thymus; Тимусна жлеза; thymus gland; غدة صعترية; غدة تيموسية; الغدة التيموسية; الغدة الصعترية; ثيموس; الغدة الزعترية; التيموس; غده التوته; غدة ثيموسية; تيموس; توتة; التوتة; الغدة السعترية أو الصعترية; tyymus; thymus; kateenkorvat; Týmus</nowiki>
Tuyến ức 
endocrine gland
Tải lên phương tiện
Là một
  • gland type
  • class of anatomical entity
Là tập hợp con của
  • lymphoid tissue
  • corticomedullary organ
  • particular anatomical entity
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q163987
định danh GND: 4060010-5
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85135147
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 12003734d
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00567278
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 53263
định danh NKC: ph437937
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007536578205171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 4 thể loại con sau, trên tổng số 4 thể loại con.

A

H

Tập tin trong thể loại “Thymus (organ)”

21 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 21 tập tin.