Category:Trade fairs

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
English: A trade fair (trade show, trade exhibition or expo) is an exhibition organized so that companies in a specific industry can showcase and demonstrate their latest products, service, study activities of rivals and examine recent market trends and opportunities.
<nowiki>feria de muestras; kereskedelmi vásár; erakustazoka; промышленная ярмарка; Messe; aonach trádála; сајам; 贸易展览会; handelsmesse; Ticaret fuarı; 見本市; handelsmässa; промислові виставки; veletrh; व्यापार मेला; Mäss; messut; trade fair; Trade fair; Саем; יריד מסחרי; fiera di settore; trade fair; salon; Ekspo perdagangan; Gospodarska izložba; сајам; fira de mostres; sajam; handelsbeurs; кірмаш; targi; feira profissional; Jaarbeurs; hội chợ thương mại; نمایشگاه بازرگانی; Mugė; sejem; mess; Feira profissional; 견본시; Pameran dagang; Handelsmesse; varemesse; Ekonomska izložba; meassut; Fakbeurs; Panairi; komerca ekspozicio; feira de mostras; معرض تجاري; εμπορική έκθεση; 博览会; manifestazione in cui si espongono al pubblico dei prodotti; exposition rassemblant des acteurs d'une même industrie; пэрыядычны або сэзонны рынак тавараў у пэўным месцы; zeitlich begrenzte, wiederkehrende Marketing-Veranstaltung; triển lãm tổ chức để các công ty trong một ngành cụ thể có thể giới thiệu sản phẩm mới nhất; 为使公司能够展示或展示他们的最新产品而举办的展览; razstava, urejena tako, da lahko podjetja predstavijo in/ali pokažejo svoje najnovejše izdelke; 商品の実物見本を展示・陳列し、紹介・宣伝しながら取引をする臨時市場; utställning formad så att företag och organisationer kan visa upp sin verksamhet och sina produkter; wystawa, gdzie przedsiębiorstwa prezentują swoje najnowsze produkty; organisert utstilling der bedrifter kan vise fram og demonstrere nye produkter; tentoonstelling van producten en diensten georganiseerd door bedrijven; e Marketing-Veraastaltig, wo zitlig begränzt isch und periodisch widerholt wird.; näyttelytapahtuma, tyypillisesti tuotteiden tai palvelujen tai jonkun teeman esittelemiseksi; exhibition organized so that companies can showcase or/and demonstrate their newest products; certame comercial periódico; certamen comercial periódico; şirketlerin en yeni ürünlerini sergilemeleri için düzenlenen sergi; feria comercial; expoferia; mässa; branschmässa; wystawa; messe; handelsmesse; vakbeurs; промышленная выставка; Handelsmesse; Warenmesse; Messe <Wirtschaft>; trade show; trade exhibition; expo; tradeshow; תערוכת סחר</nowiki>
hội chợ thương mại 
triển lãm tổ chức để các công ty trong một ngành cụ thể có thể giới thiệu sản phẩm mới nhất
Tải lên phương tiện
Là tập hợp con của
Khía cạnh của
Vị trífair ground
Gồm có
Khác với
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q57305
định danh GND: 4074745-1
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh94005768
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00567638
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 13076
định danh NKC: ph127011
Từ điển Lịch sử Thụy Sĩ: 013740
U.S. National Archives Identifier: 10676562
BabelNet ID: 00254907n
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007549278205171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 21 thể loại con sau, trên tổng số 21 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Trade fairs”

99 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 99 tập tin.