Category:Trumpets

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Internationalization
Afrikaans: Trompet
Alemannisch: Drumbeete
Aragonés: Trompeta
Հայերեն: Շեփոր
Asturianu: Trompeta
Azərbaycanca: Truba
Bahasa Indonesia: Trompet
Bahasa Melayu: Trompet
Беларуская: Труба
Boarisch: Trumpetn
Bosanski: Truba
Brezhoneg: Trompilh
Български: Тромпет
Català: Trompeta
Čeština: Trubka
Cymraeg: Trwmped
Dansk: Trompet
Deutsch: Trompete
Ελληνικά: Τρομπέτα
English: Trumpet
Español: Trompeta
Esperanto: Trumpeto
Euskara: Tronpeta
Français : Trompette
Frysk: Trompet
Gaeilge: Trumpa
Gàidhlig: Trumpa
Galego: Trompeta
Hrvatski: Truba
Íslenska: Trompet
Italiano: Tromba
Latviešu: Trompete
Lietuvių: Trimitas
Magyar: Trombita
Македонски: Труба
Malagasy : Trompetra
Nederlands: Trompet
Norsk bokmål: Trompet
Norsk nynorsk: Trompet
Occitan : Trompeta
Oʻzbekcha / ўзбекча: Truba
Polski: Trąbka
Português: Trompete
Română: Trompetă
Русский: Труба
Slovenčina: Trúbka
Slovenščina: Trobenta
Српски / srpski: Труба
Srpskohrvatski / српскохрватски: Truba
Suomi: Trumpetti
Svenska: Trumpet
Українська: Труба

See also categories: Bugles, Horns and Natural trumpet family instruments.

<nowiki>trompeta; Trompet; Otita; توتنی; ترم; trúbka; труба; Drumbeete; Truba; Труба; trubka; Truba; trompeta; trompette; truba; Trūbs; труба; Icilongo; Trompett; trompet; truba; Trumpet; Boru; trumpet; بوق; trompilh; ထရမ်းပက်; 小號; Труба; La̍p-pá; trompeta; Trumpeet; Торба; Trwmped; Tromba; trumpa; ترومپت; 小號; trompet; საყვირი; Drummbett; Trompetta; ترومبيت; Salpinx; 小号; trumpetti; trumpeʹtt; ஊதுகொம்பு; Trompette; труба; Trumma; ทรัมเป็ต; Truba; Трубка; Trumpätte; འཁྱིལ་ཆུང་།; Tepozquiquiztli; тромпет; Trompète; trompetă; Trompetra; Бүреэ; трумпет; Trumpeto; 트럼펫; trumpeto; trumpet; Trąbka; труба; Trompèt; טרומייט; trumpet; trompete; Trompet; Ɛgandɩyɛ; trumpet; Бүрээ; Kó͘-chhoe; Trompõt; Mondúle; trumpet; Guatapu; trombita; ትራምፔት; tronpeta; труба; Q'ipa; Trompete; труба; trompet; trimitas; τρομπέτα; Tarumbeta; חצוצרה; Торба (музыка коралы); তূর্য; Trombaid; ట్రంపెట్; trumpehta; trompeet; ਤੂਤਨੀ; Trompet; Շեփոր; tromba; trompet; trompet; Klewon; trompet; Trompet; Trompeta; ترامپێت; trompet; Trompet; トランペット; trompete; trumbetta; trumpet; Topet; ट्रम्पेट; trobenta; Trumpeta; trompeta; ᎦᏤᏡᎯᏍᏗ; Trompeta; trąbka; ട്രംപറ്റ്; 小號; 小號; труба; Trompetn; Trompeta; trompeta; býme; 小号; trompeta; instrumento musical de viento, perteneciente a la familia de los metales; instrumentu musical de vientu; instrument musical de vent metall; hohes Blechblasinstrument; музычны інструмент; 銅管樂器; musikinstrument med det højeste register i messingfamilien; 金管楽器の一つ; bleckblåsinstrument; כלי נגינה; 銅管樂器; musiikkisoitin; muzika instrumento; вид лимен дувачки инструмент; strumento musicale; estrumentu musical de vientu dela familia delos vientu-metal; instrument de musique de la famille des cuivres; kõrgeima registriga vaskpuhkpill; nhạc cụ bằng đồng thau được sử dụng trong hòa tấu nhạc jazz và cổ điển; strument mużikali; augsta reģistra metāla pūšamais instruments; instrumento musical da familia de vento metal , fabricado en aliaxe de metal; instrument muzikor me kerkesen me te lasht ne familjen e brass; najvišje trobilo; dechový nástroj žesťový; медный духовой музыкальный инструмент; muisical instrument; muziekinstrument; instrument muzyczny z rodziny dętych blaszanych; blåseinstrument; 銅管樂器; ဂီတတူရိယာတစ်မျိုး; instrumento musical de sopro; дыховый музичный інштрумент; ئامێری مۆسیقا; musical instrument; آلة موسيقية نفخية نحاسية; benveg-seniñ; мідний духовий музичний інструмент; 小喇叭; 喇叭; ᎦᏤᏢᎩᏍᏗ; natural trumpet; slide trumpet; valve trumpet; Bb trumpet; B♭ trumpet; B-flat trumpet; trumpeta; 小喇叭; Trumpa; Salpinx valvata; 小喇叭; trông-pét; trông pét; Drommete; Ventiltrompete; Dromette; Vierteltontrompete; Heroldstrompete; Tromba; trompehta; stoc; troimpéad; ترومبيت; ترمبيت; نفير; σάλπιγξ; 小喇叭; 小号</nowiki>
trumpet 
nhạc cụ bằng đồng thau được sử dụng trong hòa tấu nhạc jazz và cổ điển
Tải lên phương tiện
Là một
  • loại nhạc cụ
Là tập hợp con của
Được phát hiện bởi
  • Tyrsenus
Khác với
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q8338
định danh GND: 4060993-5
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85138176
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 11950965z
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00573294
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 1773
định danh NKC: ph303407
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX549505
U.S. National Archives Identifier: 10648442
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007553664305171
KulturNav-ID: 6c387431-5f7f-4eb7-a711-cd6696310c34
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Trang trong thể loại “Trumpets”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Trumpets”

200 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 317 tập tin.

(Trang trước) (Trang sau)(Trang trước) (Trang sau)