Category:Tumen River

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
English: Tumen River
한국어: 두만강
中文(简体):图们江
中文(繁體):圖們江
<nowiki>Río Tumen; 圖們江; Tumen; Tumen ibaia; 두만강; Ríu Tumen; Tumen; Tumen; Afon Tumen; Tumen; Abhainn Tumen; رود تومن; Тумъндзян; ტუმენი; Tumen Nehri; 豆満江; Tumen River; Tumen River; نهر تومين; Tumen; Tumen; Туманна; Дарёи Тумен; तूमन नदी; 图们江; Tumenjoki; sông Đồ Môn; Tumeno (rivero); Tumannaja; Tumen; Tumen; তুমেন নদী; Tumen; Kali Tumen; ടൂമൻ നദി; Tumen; Sungai Tumen; تومن دریا; 圖們江; Tumen; נהר טומן; Rio Tumen; ਤੁਮਨ ਨਦੀ; Туманная река; Tumen; Tumanaja; แม่น้ำตูเมน; Tumen River; Rio Tumen; Tumen River; Түмэн гол; Tô͘-bûn-kang; Tumen; Tumen; تومن چایی; Тумен; Tumen; ڕووباری تومێن; Tumen River; نهر تومين; Fiume Tumen; Tumenfloden; río de China, Rusia y Corea del Norte; রাশিয়ার নদী; rivière d'Asie; река на границе России и КНДР , часть границы между КНР и КНДР; Fluss in Nordostasien; river in China, Russia and North Korea; رودی در آسیا; 中國、朝鮮、俄羅斯三國交界處的河流; râu din Rusia; 国際河川; fiume tra la Cina, la Corea del Nord e la Russia; sungai di Tiongkok, Rusia dan Korea Utara; rzeka w Chinach, Korei Północnej i Rosji; נהר ברוסיה; rivier; მდინარე რუსეთისა და ჩრდილოეთ კორეის საზღვარზე; نهر في شرق آسيا; 조선민주주의인민공화국ㆍ중국ㆍ러시아의 국경을 흐르는 강; ڕووبارێک لە ڕۆژهەڵاتی ئاسیا; river in China, Russia and North Korea; rivero inter Ĉinio kaj Nord-Koreio; река во Азија; folyó Ázsiában; Туманган; Тумыньцзян; Тюмень-Ула; Tuman; Toumannaïa; 圖們江; sông Đậu Mãn; Đậu Mãn Giang; Đồ Môn Giang; Tumen Ula; نهر دومان; پین یین</nowiki>
sông Đồ Môn 
river in China, Russia and North Korea
Tải lên phương tiện
Là một
Một phần của
Vị tríCát Lâm, CHNDTH
Chiều dài
  • 549 km
Cửa sông
Phụ lưu
  • Hunchun River
Map41° 58′ 10″ B, 128° 10′ 56″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q55499
mã số VIAF: 315136613
số quan hệ OpenStreetMap: 6970997
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Tumen River”

60 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 60 tập tin.