Category:U Thant

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm


<nowiki>U Thant; U Thant; U Thant; U Thant; او تانت; У Тан; U Thant; یو تھانٹ; U Thant; U Thant; У Тан; U Thant; 吴丹; U Thant; 우 딴; У Тан; U Thant; U Thant; U Thant; U Thant; ဦးသန့်; U Thant; U Thant; 吴丹; उ थांट; U Thant; U Tans; U Thant; У Тант; U Thant; U Thant; У Тант; U Thant; U Thant; U Tan; 丹; U Thant; يو ثانت; У Тан; သန့်၊ ဦး; 吳丹; У Тан; ઊ થાં; 吴丹; U Thant; U Thant; U Thant; U Thant; U Thant; U Thant; উ থান্ট; U Thant; او تانت; 吴丹; U Thant; უ ტანი; ウ・タント; או תאנט; U Thant; او ثانت; U Thant; ඌතාන්; U Thant; 吴丹; អ៊ូ ថាន់; యూ థాంట్; U Thant; U Thant; U Thant; U Thant; ஊ தாண்ட்; U Thant; U Thant; U Thant; U Thant; 吴丹; 吴丹; 吴丹; У Тан; U Thant; Sithu U Thant; 吴丹; U Thant; U Thant; У Тант; U Thant; U Thant; U Tant; U Thant; Ու Տան; U Thant; อู้ตั่น; U Thant; ഉ താൻറ്; U Thant; U Thant; 吴丹; यू थान्ट; U Thant; U Thant; U Thant; Ου Θαντ; У Тан; diplomático birmano y tercer Secretario General de las Naciones Unidas (1961–1971); burmai diplomata, az Egyesült Nemzetek Szervezetének 3. főtitkára; 3. aðalritari Sameinuðu þjóðanna (1909-1974); diplomàtic birmà Secretari General de l'ONU; birmanischer Politiker, UN-Generalsekretär (1961-1971); نویسنده، دیپلمات، و سیاست‌مدار اهل میانمار; 聯合國第三任秘書長; burmesisk diplomat (1909-1974), FN-generalsekretær 1961-1971; 3. Birleşmiş Milletler genel sekreteri; ビルマの外交官、教育者、第3代国際連合事務総長; Förenta nationernas generalsekreterare 1961–1971; דיפלומט בורמזי, אשר שימש כמזכיר הכללי הנבחר השלישי של ארגון האומות המאוחדות בין השנים 1961–1971; burmalainen diplomaatti, YK:n pääsihteeri; бурмански дипломат и Генерален секретар на ООН; 3º segretario generale delle Nazioni Unite; বর্মী কূটনীতিবিদ এবং জাতিসংঘের তৃতীয় মহাসচিব; secrétaire général des Nations unies; ލިޔުންތެރިއެއް; Tổng thư ký thứ 3 của Liên Hợp Quốc (1961–1971); βιρμανός διπλωμάτης, τρίτος γενικός διευθυντής του Ο.Η.Ε.; ANO ģenerālsekretārs no 1961. līdz 1971. gadam; terceiro Secretário-Geral das Nações Unidas; бурмански политичар, 3. генерални секретар УН (1961-1971); burmanski politik, tretji generalni sekretar Združenih narodov (1961–1974); birmański polityk, sekretarz generalny ONZ; diplomata birmanês; diplomat asal Burma; เลขาธิการสหประชาชาติคนที่ 3; Katibu Mkuu wa Umoja wa Mataifa; burmesisk diplomat og generalsekretær i FN; derde secretaris-generaal van de Verenigde Naties (1909-1974); ကမ္ဘာ့ကုလသမဂ္ဂတတိယမြောက်အထွေထွေအတွင်းရေးမှူးချုပ်; barmský diplomat, třetí generální tajemník OSN; бирманский дипломат, Генеральный секретарь ООН (1962-1971); бірманський дипломат, Генеральний секретар ООН (1962—1971); third Secretary-General of the United Nations (1909-1974); سياسي من ميانمار( بورما ) وأمين عام سابق للأمم المتحدة; 联合国第三任秘书长; Birlashgan Millatlar Tashkilotining uchinchi Bosh kotibi (1909-1974); ဦးသန့်; Pantanaw U Thant; Maha Thray Sithu U Thant; Sithu U Thant; Maha Thray Sithu U Thant; Maha Thray Sithu U Thant; Maha Thray Sithu U Thant; Maha Thray Sithu U Thant; Maha Thray Sithu U Thant; Маха Тхрай Ситху У Тхант; Maha Thray Sithu U Thant; Sithu U Thant; S.U. Thant; Maha Thray Sithu Thant; Oe Thant; Maha Thray Sithu Thant; Maha Thray Sithu U Thant; U Thant; 우 탄트; Pantanaw U Thant; Situ U Thant; Maha Thray Sithu U Thant; Thant; Thiripyanchi U Thant; Pantanaw U Thant; Maha Thray Sithu U Thant; Pantanaw U Thant</nowiki>
U Thant 
Tổng thư ký thứ 3 của Liên Hợp Quốc (1961–1971)
Tải lên phương tiện
Tên bản ngữ
  • ဦးသန့်
Ngày sinh22 tháng 1 năm 1909
Pantanaw (Sự cai trị của Anh ở Miến Điện, Ấn Độ thuộc Anh)
Ngày mất25 tháng 11 năm 1974
Thành phố New York
Hình thái chết
  • nguyên nhân tự nhiên
Nguyên nhân chết
Quốc tịch
Trường học
Nghề nghiệp
Nhà tuyển dụng
Thành viên của
Đảng viên của đảng chính trị
  • Anti-Fascist People's Freedom League
Chức vụ
Cha
  • Po Hnit
Mẹ
  • Nan Thaung
Người phối ngẫu
  • Daw Thein Tin
Giải thưởng
Chữ ký
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q1264
ISNI: 000000010880874X
mã số VIAF: 25398205
định danh GND: 118763326
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n87840768
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 12159735d
định danh IdRef: 030116775
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00458537
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 36565761
SELIBR: 96482
định danh Thư viện Quốc gia Israel: 000488742
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX1452012
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 068465645
định danh NORAF: 90346204
NUKAT ID: n2007122574
U.S. National Archives Identifier: 10571709
Mã định danh Thư viện Quốc gia Ba Lan: a0000002165326
định danh Thư viện Quốc gia Hàn Quốc: KAC201620941
Libris-URI: jgvxtm820k959b7
định danh PLWABN: 9810599084205606
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007274002505171
FranceArchives agent ID: 253112519
NACSIS-CAT author ID: DA04225206
số Open Library: OL5054141A
định danh IMDb: nm0857052
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 3 thể loại con sau, trên tổng số 3 thể loại con.

Trang trong thể loại “U Thant”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “U Thant”

72 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 72 tập tin.