Category:Urbanus VIII

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
  • Italiano: Papa Urbano VIII, al secolo Maffeo Barberini.
  • Français : le Pape Urbain VIII, né Maffeo Barberini (1568 - 1623 - 1644).
<nowiki>Urbano VIII; Úrbanus 8.; Paus Urbanus VIII; Pope Urban VIII; Урбан VIII; Papa Urban al VIII-lea; اوربن ہشتم; Orbano VIII; Urban VIII.; Урбан VIII; 伍朋八世; Urbanus 8ma; 교황 우르바노 8세; Urbano la 8-a; Папа Урбан VIII; Urbain VIII; Paus Urbanus VIII; Urban VIII.; पोप अर्बन आठवा; Urban VIII.; Giáo hoàng Urbanô VIII; Urbāns VIII; Pous Urbanus VIII; Папа Урбан VIII; Papa Urbano VIII; 乌尔班八世; Urban VIII.; Urban VIII; Urban VIII; VIII Urban; Urban VIII; أوربان الثامن; Urban VIII; 伍朋八世; VIII. Orbán pápa; Urbano VIII.a; Papa Urbano VIII; Urbà VIII; Urban VIII.; Pab Urbanus VIII; 乌尔班八世; Урбан VIII; اوربان هشتم; 烏爾巴諾八世; Pave Urban 8.; ურბან VIII; ウルバヌス8世; 伍朋八世; Pápa Urban VIII; اوربان التامن; Papa Urban VIII; אורבנוס השמיני; Urbanus VIII; Urban VIII.; สมเด็จพระสันตะปาปาเออร์บันที่ 8; 乌尔巴诺八世; Urbanus VIII; Papa Urbano VIII; Pope Urban VIII; Urban VIII; எட்டாம் அர்பன்; papa Urbano VIII; Gáu-huòng Urbanus 8-sié; Kau-fòng Urbanus 8-sṳ; Paus Urbanus VIII; Урбан VIII; Ուրբանոս VIII; Urban VIII.; Урбан VIII; Urbanus VIII; Pópù Urban 8k; Urbanu VIII; Papa Urbano VIII; Urben VIII; 乌尔班八世; Urban VIII; Urbonas VIII; Papež Urban VIII.; Urbano VIII; VIII. Urbanus; Urbanu VII; Papa Urbano VIII; Urban VIII; Pàpa Urbain VIII; Paus Urbanus VIII; Urban VIII.; 烏爾班八世; Pape Urban VIII; Urban VIII.; Urbano VIII; Urban VIII; Πάπας Ουρβανός Η΄; Kàu-hông Urbanus 8-sè; 235° Papa de la Iglesia Católica; a római katolikus egyház 235. pápája; papa; ލިޔުންތެރިއެއް; 羅馬天主教會第235任教宗; Папа Римский (1623-1645); 235e pape de l’Église catholique (1623-1644); 235. Papst der katholischen Kirche; Giáo hoàng thứ 235 của Giáo hội Công giáo; 235-ы Папа Рымскі (1623—1644); Romas pāvests no 1623. līdz 1644. gadam; Papa ti Katoliko a Simbaan; поглавар Римокатоличке цркве; al 235-lea papă al Bisericii Catolice (1623-1644); 1623 سے 1644 تک کیتھولک چرچ کے پوپ; 235. Katolik Kilisesi papası (1568-1644; pd. 1623-1644); 235. pápež katolíckej cirkvi; Katolska kyrkans 235:e påve 1623–1644; papież w latach 1623–1644; האפיפיור ה־235; Italiaans geestelijke; 235. paavi; 235° vescovo di Roma e papa della Chiesa cattolica dal 1623 al 1644; Pápa ó 1623 go 1644; 제235대 교황 (1568–1644); pope of the Catholic Church from 1623 to 1644; papo de la katolika eklezio; papež; papa de l'església catòlica; Papa Urbano VIII; Maffeo Barberini; Maffeo Barberini; Papa Urbà VIII; Maffeo Barberini; Urbanu VIII; Maffeo Barberini; Papst Urban VIII.; Папа Рымскі Урбан VIII; Папа Урбан VIII; Мафеа Барберыні; Мафео Барберини; Urban VIII; Urbanus PP. VIII; Maffeus Barberini; Urban 08; Maffeo Barberini; Urban 8; Urban 8:e; Urban den åttonde; Maffeus Barberini; Urbanus PP. VIII; 우르바노 8세; Maffeo Barberini; Maffeo Barberini; Urbano VIII; Maffeo Barberini; Maffeo Vincenzo Barberini; Maffeo Barberini; Pope Urban VIII; Pópù Urban VIII; Ubanô VIII; Giáo hoàng Urbanus VIII; Maffeo Barberini; Popiežius Urbonas VIII; Urban VIII.; Maffeo Barberini; Pope Urban VIII; มาฟเฟโอ บาร์เบอรินิ; Maffeo Barberini; Paus Urban VIII; Urbanus VIII; Maffeo Barberini; Urban VIII; Papież Urban VIII; Maffeo Barberini; Urban al VIII-lea; Maffeo Barberini; Urbanus VIII; Urbano viii; Maffeo Barberini; Маффео Барберини; 烏耳班八世; 乌尔万八世; 厄本八世; 伍爾班八世; 伍朋八世; 烏爾般八世; 于尔邦八世; 烏爾班八世; 教宗烏爾巴諾八世; Maffeo Barberini; Maffeo Barberini; Pope Urban VIII; Urbanus VIII; أوربانوس الثامن; Maffeo Barberini; Paavi Urbanus VIII</nowiki>
Giáo hoàng Urbanô VIII 
Giáo hoàng thứ 235 của Giáo hội Công giáo
Tải lên phương tiện
Tên bản ngữ
  • Urbanus PP. VIII
Ngày sinh5 tháng 4 năm 1568
Firenze
Maffeo Virginio Romolo Barberini
Ngày mất29 tháng 7 năm 1644
Roma
Nguyên nhân chết
Nơi chôn cất
Bắt đầu hoạt động
  • 1604
Ngừng hoạt động
  • 1644
Quốc tịch
Nơi cư trú
Trường học
Nghề nghiệp
Chức vụ
Nhà
Cha
  • Antonio Barberini
Mẹ
  • Camilla Barbadori
Anh chị em
Họ hàng
Nơi công tác
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q131579
ISNI: 0000000109275711
mã số VIAF: 96062867
định danh GND: 118625586
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n85112080
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 12216956j
định danh IdRef: 030833000
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 35862249
Biografisch Portaal van Nederland ID: 01483471
định danh NKC: xx0113302
SELIBR: 268736
định danh Thư viện Quốc gia Israel: 000235763
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX1141550
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 070558078
định danh NORAF: 90638191
NUKAT ID: n99046813
Mã định danh Thư viện Quốc gia Ba Lan: a0000001934411
Libris-URI: b8nqtsfv1sq39ng
định danh PLWABN: 9810573339505606
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007299410205171
FranceArchives agent ID: 130845982
định danh Dịch vụ Thư viện Quốc gia Ý: CFIV072715
số Open Library: OL5116971A
Digitale Bibliotheek voor de Nederlandse Letteren author ID: urba002
số ULAN: 500057346
RKDartists: 443896
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata