Category:Vágar

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Vágar; Vágar; Vágar; Vogar; Vágar; Воар; Vágar; Востраў Вагар; واگار; 沃格岛; Vágar; Vágar; 沃格島; Vágar; 沃格岛; ڤاجار; Vágar; ואוגר; Вагар; 沃格島; 沃格岛; Vágar; Vágar; Vágar; Vágar; Vágar; Vagar; Vágar; Vágar; Vágar; Vágar; Вагар; 沃格島; Vágar; Vágar; Vágar; 沃格岛; Воар; Vágar; Վագար; Voara; Вагар; Vagaras; Vágar; Воар; Vágar; Vágar; Vágar; Vágar; Vágar; Boar adası; 보가르섬; ヴォーアル島; Vágar; Воар; Vágar; فاغار; Βάγκαρ; Vágar; isla del archipiélago de Islas Feroe; île des îles Féroé; один из островов Фарерского архипелага; färöische Insel; island in the Faroe Islands; ishull; 法罗群岛的岛屿; ø på Færøerne; Faroe Adaları'nda ada; ö i Färöarna; острів; eiland van Faeröer; otok Ferskih otokov; saari Färsaarilla; island in the Faroe Islands; Pulau di kepulauan Faroe, Denmark; νησί των Νήσων Φερόες; Isla; Vagar; Vágoy; Vagar; Vogey; Vágar; Вагар; Vágoy; Vagar; Vagoy; Vågo; Vågø; Vago; Vagø; Vaagø; Vaago; Vågø; Вагар; Vagar; Vágoy; Vågø; Vagar; Vagar; Vágoy; Vagoy; Vågø; ואגאר; Vagar; Вагар; Vagar; Vagar; Vágoy; Vagoy; Vágoy; Vagar; Vágoy</nowiki>
Vágar 
island in the Faroe Islands
Tải lên phương tiện
Là một
Một phần của
Vị tríVagar, Vága sýsla
Tọa lạc trong hoặc bên cạnh thủy vực
Trung tâm hành chính
Điểm cao nhất
  • Árnafjall
Dân số
  • 3.063 (2014)
Diện tích
  • 177,6 ±0.1 km²
Cao độ so với mực nước biển
  • 722 m
Map62° 05′ 00″ B, 7° 16′ 00″ T
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q207675
mã số VIAF: 315136711
định danh GND: 1071086197
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh96007938
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007561379905171
số quan hệ OpenStreetMap: 2154112
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 15 thể loại con sau, trên tổng số 15 thể loại con.

B

G

M

S

V

Trang trong thể loại “Vágar”

Thể loại này chứa 9 trang sau, trên tổng số 9 trang.

Tập tin trong thể loại “Vágar”

24 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 24 tập tin.