Category:Winsen (Aller)

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Landkreis Celle    Adelheidsdorf‎ · Ahnsbeck‎‎ · Beedenbostel‎ · Bergen‎ · Bröckel‎‎ · Celle · Celle‎‎ · Eicklingen‎ · Eldingen‎‎ · Eschede‎ · Faßberg‎ · Hambühren‎ · Hohne‎ · Lachendorf‎ · Langlingen‎ · Nienhagen‎ · Südheide‎‎ · Südheide‎‎ · Wathlingen‎ · Wienhausen‎ · Wietze‎ · Winsen (Aller)‎‎ · Unincorporated area: Lohheide‎ ·
<nowiki>Winsen an der Aller; Winsen; Winsen; Winsen; Winsen/Aller; Винзен (Аллер); Winsen an der Aller; Винсен; 阿勒爾河畔溫森; Winsen; ヴィンゼン; Winsen (Aller); Вінзен; Винзен (Аллер); Winsen; Winsen; Винзен (Алер); Winsen (Aller); Winsen; Winsen; Winsen; Винсен; Winsen; Винзен; Winsen an der Aller; Winsen; Winsen; Winsen; Winsen; Vinsen; Winsen an der Aller; وینزن ان در آلر; Winsen an der Aller; Winsen; 阿勒尔河畔温森; Winsen; comune tedesco; település Németországban, Alsó-Szászországban; municipality of Germany; kapital sa distrito sa Alemanya, Lower Saxony, lat 52,68, long 9,91; obec v zemském okresu Celle v Německu; сільська громада в Німеччині, федеральна земля Нижня Саксонія; Aller; بلدية في تسيليه، ألمانيا; gmejna w Delnjej Sakskej; Gemeinde im Landkreis Celle; municipality of Germany; komunë në Gjermani; komunumo en Malsupra Saksio, Germanio; kumun alaman; kommune i Niedersachsen i Tyskland; Wинсен; Winsen an der Aller; Winsen (Aller); Winsen</nowiki>
Winsen 
municipality of Germany
Tải lên phương tiện
Là một
  • non-urban municipality in Germany
Vị tríCelle, Niedersachsen, Đức
Tọa lạc trong hoặc bên cạnh thủy vực
Dân số
  • 13.552 (2023)
Diện tích
  • 155,85 km² (2017)
Cao độ so với mực nước biển
  • 33 m
Được xem là đồng nghĩa vớiWinsen
trang chủ chính thức
Map52° 40′ 48″ B, 9° 54′ 34″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q622498
ISNI: 0000000417899577
mã số VIAF: 154919014
định danh GND: 4219430-1
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n93059026
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007533276305171
số quan hệ OpenStreetMap: 1799279
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 14 thể loại con sau, trên tổng số 14 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Winsen (Aller)”

47 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 47 tập tin.