Category:Wolf 359

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Wolf 359; 禾夫359; Wolf 359; Wolf 359; Wolf 359; Вольф 359; Wolf 359; Wolf 359; ولف ۳۵۹; 沃夫359; Wolf 359; Wolf 359; ウォルフ359; Wolf 359; Wolf 359; Wolf 359; וולף 359; Wolf 359; वुल्फ़ ३५९ तारा; Wolf 359; Wolf 359; Wolf 359; Wolf 359; Wolf 359; Wolf 359; Wolf 359; Wolf 359; 울프 359; Wolf 359; Wolf 359; Wolf 359; Wolf 359; Wolf 359; Wolf 359; Wolf 359; Wolf 359; Вольф 359; Wolf 359; Wolf 359; Wolf 359; Wolf 359; Wolf 359; Wolf 359; Wolf 359; Wolf 359; Wolf 359; Wolf 359; Wolf 359; وولف 359; Wolf 359; Волф 359; stella nella costellazione del Leone; vörös törpe csillag; ލީއޯ ނަކަތުގައިވާ ތަރިއެއް; звезда в созвездии Льва; Stern im Sternbild Löwe; estrela; réalta; کوتولهٔ سرخ در صورت فلکی شیر; stjerne; bintang yang terletak di rasi bintang Leo; gwiazda w gwiazdozbiorze Lwa; stjerne; ster; närbelägen stjärna i stjärnbilden Lejonet; étoile naine rouge de la constellation du Lion; red dwarf in the constellation Leo; نجم في كوكبة الأسد; hvězda v souhvězdí Lva; red dwarf in the constellation Leo; CN Leonis; CN Leonis; CN Leonis; CN Leonis; CN Leonis; CN Leonis; CN Leonis; Gliese 406; GJ 406; وولف ٣٥٩; CN Leonis</nowiki>
Wolf 359 
red dwarf in the constellation Leo
Tải lên phương tiện
Là một
Được đặt tên theo
Chòm sao
Lớp ngôi sao
  • M4.0
Khối lượng
  • 0,11 ±0.003 M☉
Khoảng cách từ Trái Đất
  • 2,4086 ±0.0003 pc
Right ascension 164,12050362595 độ
Declination 7,0147231348017 độ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q291301
SIMBAD ID: Wolf 359
Edit infobox data on Wikidata

Tập tin trong thể loại “Wolf 359”

6 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 6 tập tin.