Category:Xhosa people

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
English: Files focussing on Xhosa-speaking individuals
<nowiki>xhosa; xhoszák; Xhosa; orang Xhosa; Xhosa; Коса; կոսա; Кхоса; Xhosa-folket; Xhosa; コサ人; Xhosa; קוסה; Xhosa; 科薩人; 科萨人; Κόσα; 코사족; Коса (халық); Косавлӓ; Xhosové; AmaXhosa; xhosa; Xhosa; Xhosa; Xhosa; Коса; Коса; xoses; Коса; Kosoj; Àwọn ẹ̀yà Xhosa; xhosa; Người Xhosa; Xhosa; Kosi; Xhosas; Коса; Kosa; Sosa; Vaxhosa; Xhosaer; orang Xhosa; Waxhosa; Xhosa; Xhosa; Xhosa; 科薩人; Xhosa; Xhosat; Xhosa people; كوسيون; xhosa; Xhosa; grupo étnico sudafricano; bantu nyelvet beszélő afrikai nép; peuple d'Afrique du Sud; kelompok etnis; lud zamieszkujący tereny Afryki Południowej; שבט בדרום אפריקה; etnische groep in Zuid-Afrika; Abantu abathetha isiXhosa njengolwimi lwenkobe.; южноафриканская этническая группа, один из народов банту, носители языка коса (исикоса); Ethnie in Afrika; ethnic group; ethnic group; էթնիկ խումբ; етнічна група; etnična skupina v Južni Afriki; xosa; Amaxhosa; Xhosas; Xhosa; Khosa; Cafres; Kafri; Ķhosi; Kosa; Xhosa; Xhoza; Xhozas; Die Xhoza; コサ族; コーサ人; コーサ族; Kosa; Hosa; Ξόζα; Ξόσα; Lud Xhosa; Khosa; Xhosa språk; Xosa; Ama-Xosa; AmaXhosa; Хосавлӓ; AmaXhosa; AmaXhosa; Xhosa-heimo; 코사 족; الخوسا; كسوزا; الخوسيون; شعب خوسيون; خوسيون; الكوسيون; Xhosa; AmaXhosa; Амакоса; Ксоса; Ксхоса</nowiki>
Người Xhosa 
ethnic group
Tải lên phương tiện
Là một
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q207996
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85148819
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 126521279
định danh IdRef: 050602357
định danh NKC: ph605880
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007529620205171
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 15 thể loại con sau, trên tổng số 15 thể loại con.

*

H

J

M

N

T

X

Tập tin trong thể loại “Xhosa people”

55 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 55 tập tin.