Category:Xiangtan

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Xiangtan; Xiangtan; Сянтан; Xiangtan; شیانگتان; Xiangtan; Xiangtan; Сянтань; 湘潭市; 湘潭市; 샹탄시; Sjantan; Siang-tchan; জিয়াংতাং; Xiangtan; 湘潭市; 湘潭市; झिएंगटॅन; Tương Đàm; Siantana; Xiangtan; Сјангтан; 湘潭市; Xiangtan; Xiangtan; Syantan; ಕ್ಸಿಯಾಂಗ್ಟನ್; Xiangtan; شيانغتان; 湘潭; Hsziangtan; ઝિઆંગ્ટન; Siong-thâm-sṳ; Xiangtan; Сянтань; Xiangtan; Xiangtan; شیانگتان; 湘潭市; Xiangtan; სიანტანი; 湘潭市; ක්සියැන්ටැංග්; क्सीणगतां; 湘潭市; Xiangtan; Xiangtan; சியாங்டன்; Xiangtan; Xiangtan; 湘潭市; 湘潭市; Siong-thâm-chhī; Xiangtan; Xiangtan; เซียงถาน; Siŏng-tàng; Xiangtan; Ξιάνγκταν; Xiangtan; 湘潭市; Siangtanas; Xiangtan; Xiangtan; Xiangtan; క్సియాంగ్తం; Xiangtan Shi; Xiangtan; שיאנגטאן; 湘潭市; Xiangtan; Сянтань; Xiangtan; Xiangtan; 湘潭市; Xiangtan; Xiangtan; Siongtam; ciudad-prefectura de Hunan, China; 中國湖南省嘅地級市; ville-préfecture du Hunan, en Chine; 中國湖南省的地級市; 中国湖南省的地级市; городской округ в провинции Хунань (Китай); bezirksfreie Stadt in Hunan, China; prefecture-level city in Hunan, China; prefecture-level city in Hunan, China; 中國湖南省的地級市; Bajarekî Çînê; prefekturno mesto v kitajski provinci Hunan; 中國湖南省的地級市; 中国湖南省的地级市; 中国湖南省的地级市; kota di Tiongkok; 中国湖南省の地級市; 中國湖南省的地級市; stadsprefectuur in de provincie Hunan (China); 中國湖南省的地級市; 中国湖南省的地级市; 中国湖南省个地级市; kaupunki Kiinassa; 中國湖南省嗰地級市; prefektúra szintű város középkelet Hunan tartományban; městská prefektura v čínské provincii Chu-nan; stad i Kina; 湘潭; 湘潭; 湘潭; 湘潭; Siangtan; Siangtan; Siangtan; 湘潭; 湘潭; 湘潭; 湘潭; 샹탄; Xiangtan, China; 湘潭; 湘潭; Siangtan</nowiki>
Tương Đàm 
prefecture-level city in Hunan, China
Tải lên phương tiện
Là một
Vị trí
Tọa lạc trong hoặc bên cạnh thủy vực
Cơ quan lập pháp
Dân số
  • 2.864.800 (2018)
  • 2.726.181 (2020)
Diện tích
  • 5.005,81 km²
trang chủ chính thức
Map27° 50′ 35,02″ B, 112° 55′ 22,19″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q215755
mã số VIAF: 132547120
định danh GND: 7599282-6
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n82096811
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007555154905171
số quan hệ OpenStreetMap: 3202624
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 9 thể loại con sau, trên tổng số 9 thể loại con.

Trang trong thể loại “Xiangtan”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Xiangtan”

25 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 25 tập tin.