Category:Xu Bing

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
English: Xu Bing
中文:徐 冰
<nowiki>Xu Bing; 徐冰; Xu Bing; Xu Bing; שו בינג; Xu Bing; Xu Bing; Từ Băng; Xu Bing; 徐冰; 徐冰; Xu Bing; شو بينغ; 徐冰; Xu Bing; Xu Bing; Xu Bing; 徐冰; Xu Bing; Xu Bing; 徐冰; Xu Bing; Xu Bing; Xu Bing; Xu Bing; Ŝu Bing; Ping Sü; Xu Bing; artista chino; চীনা শিল্পী; artiste chinois; Hiina kunstnik; artista xinès; chinesischer Künstler; Chinese artist; Chinese artist; نقاش چینی; China karimba ŋun nyɛ doo; artist chinez; kinesisk kunstner; אמן סיני; Chinees kunstschilder; artist kinez; فنان صيني; artista chinés; ealaíontóir Síneach; Chinese artist; Chinese artist; современный китайский художник; pintor chines; Bing Xu; Hsü Ping; Ping Hsü</nowiki>
Từ Băng 
Chinese artist
Tải lên phương tiện
Ngày sinh1955
Trùng Khánh
Bắt đầu hoạt động
  • 1981
Ngừng hoạt động
  • 2017
Quốc tịch
Trường học
Nghề nghiệp
Chủ làm việc
Lĩnh vực làm việc
Phong trào
Người phối ngẫu
  • Zhai Yongming
Nơi công tác
Tác phẩm chính
  • Thiên thư
Giải thưởng
  • MacArthur Fellowship (1999)
  • Giải Berlin (2004)
  • Giải thưởng Văn hóa châu Á Fukuoka (2003)
  • Pollock-Krasner Foundation (1999)
trang chủ chính thức
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q1932124
ISNI: 0000000114729490
mã số VIAF: 55813847
định danh GND: 119329387
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n92100289
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 155086605
định danh IdRef: 060795336
định danh NKC: jn20001227200
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 265569168
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007441724305171
định danh Dịch vụ Thư viện Quốc gia Ý: VEAV470667
số ULAN: 500125592
định danh nghệ sĩ MusicBrainz: de513c98-bc13-4a56-963b-f7499f28c2aa
RKDartists: 247791
Europeana entity: agent/base/65717
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Xu Bing”

9 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 9 tập tin.