Category:Zhou Enlai

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Zhou Enlai; 주은래; Zhou Enlai; Zhou Enlai; چو ان‌لای; Чжоу Енлай; Çu Enlay; چو این لائی; Zhou Enlai; Čou En-laj; Чжоу Еньлай; 周恩來; 周恩来; ໂຈ໋ ເອີນຫຼາຍ; Chjou enlay; Zhou Enlai; Čou En-laj; Zhou Enlai; Zhou Enlai; চৌ এন-লাই; Zhou Enlai; Zhou Enlai; Zhou Enlai; 周恩来; चौ एन्लाय; Chu Ân Lai; ჯოუ ენლაი; Џоу Енлај; Zhou Enlai; 周恩来; Жоу Эньлай; Zhou Enlai; Zhou Enlai; Чжоу Эньлай; 周恩来; 周恩來; Zhou Enlai; Zhou Enlai; تشوان لاي; Zhou Enlai; ჯოუ ენლაი; ချူအင်လိုင်း; 周恩來; Csou En-laj; Zhou Enlai; Ciŭ Ŏng-lài; Zhou Enlai; 周恩來; Zhou Enlai; Zhou Enlai; Zhou Enlai; Zhou Enlai; چو این لائی; Zhou Enlai; Џоу Енлај; 周恩來; Zhou Enlai; चाउ एन लाइ; 周恩来; Zhou Enlai; Чжоу Эньлай; تشوان لاى; ཀྲའུ་ཨེན་ལེས།; ג'ואו אנלאי; Zhou Enlai; Zhou Enlai; झोऊ एन्लाई; 周恩来; Zhou Enlai; Zhou Enlai; Zhou Enlai; Džou Enlaj; சோ என்லாய்; Zhou Enlai; චෞ එන්ලායි; Chiu Un-lâi; 周恩來; Чжоў Эньлай; 周恩來; Chû Ên-lòi; Эньлай Чжоу; Zhou Enlai; Couh Wnhlaiz; Zhou Enlai; Zhou Enlai; Zhou Enlai; Zhou Enlai; 저우언라이; Džou Enlai; Ču En Laj; Zhou Enlai; Ciu Enlai; Zhou Enlai; โจว เอินไหล; Zhou Enlai; ചൗ എൻ ലായ്; Zhou Enlai; Zhou Enlai; Чжоу Эньлай; چو ان‌لای; Zhou Enlai; Zhou Enlai; Zhou Enlai; Τσου Εν Λάι; Džou Eņlajs; primer Ministro de la República Popular China y Líder Histórico del Partido Comunista Chino; 首任中華人民共和國國務院總理,第2任中國人民政治協商會議全國委員會主席 (1898–1976); kínai politikus, miniszterelnök (1898–1976); 1. forsætisráðherra Alþýðulýðveldisins Kína (1898-1976); 1r primer ministre de la República Popular de Xina i líder històric del Partit Comunista Xinès; pulitiku (1898–1976); chinesischer Premierminister, Führer der Kommunistischen Partei Chinas (1898–1976); polaiteoir de chuid Dhaon-Phoblacht na Síne (1898–1976); اولین نخست وزیر جمهوری خلق چین; 中国政治家、军事家、革命家和外交家,首任中华人民共和国国务院总理 (1898–1976); China siyaasa nira ŋun nyɛ doo (1898–1976); Çin Halk Cumhuriyeti 1. Başbakanı; 中華人民共和国の初代国務院総理 (1898–1976); kinesisk kommunistisk politiker (1898–1976); මහජන චීන සමූහාණ්ඩුවේ 1 වන අග්‍රාමාත්‍ය ෂෝ එන්ලායි, ඔහුගේ අනුග්‍රහයෙන් ෂෝ ෂියැන්ගු ලෙසද හැඳින්වේ, මහජන චීන සමූහාණ්ඩුවේ පළමු අගමැතිවරයා විය. ෂෝ 1949 ඔක්තෝබර් සිට 1976 ජනවාරි දක්වා ඔහුගේ මරණය දක්වා සේවය කළ චීනයේ රජයේ ප්‍රධානියා විය. ෂෝ සභාපති මාඕ සේතුං; politicus (1898–1976); 首任中華人民共和國國務院總理,第2任中國人民政治協商會議全國委員會主席 (1898–1976); 中华人民共和国缔造者之一、首任国务院总理 (1898–1976); 中华人民共和国缔造者之一、首任国务院总理 (1898–1976); 중화인민공화국의 국무원 제1대 총리 (1898–1976); politikisto en Popola Respubliko Ĉinio (1898–1976); premiér ČLR a jeden z nejvěrnějších společníků Mao Ce-tunga (1898–1976); 1° premier della Repubblica popolare cinese (1898-1976); গণপ্রজাতন্ত্রী চীনের প্রথম প্রধানমন্ত্রী (1898–1976); personnalité politique chinoise, Premier ministre de la république populaire de Chine de 1949 à 1976; 首任中華人民共和國國務院總理,第2任中國人民政治協商會議全國委員會主席 (1898–1976); 中华人民共和国缔造者之一、首任国务院总理 (1898–1976); 首任中華人民共和國國務院總理,第2任中國人民政治協商會議全國委員會主席 (1898–1976); primeiro-ministro da República Popular da China (1898–1976); ראש הממשלה הראשון של הרפובליקה העממית של סין; 1st Premier of the People's Republic of China; Prvi premijer Narodne Republike Kine; 首任中華人民共和國國務院總理,第2任中國人民政治協商會議全國委員會主席 (1898–1976); политический деятель Китая, первый глава Госсовета КНР (1898–1976); nhà cách mạng, chính khách cộng sản người Trung Quốc; Кинески политичар (1898–1976); Kiinan pääministeri (1898–1976); negarawan asal Tiongkok (1898–1976); Primeiro-ministro da República Popular da China (1898–1976); 中华人民共和国缔造者之一、首任国务院总理 (1898–1976); นายกรัฐมนตรีคนแรกของจีน; chiński polityk, premier ChRL (1898–1976); kinesisk politiker, statsminister og partileder (1898–1976); Chinees politicus (1898–1976); кітайскі палітык (1898–1976); وزير الخارجيه من جمهوريه الصين; 首任中華人民共和國國務院總理,第2任中國人民政治協商會議全國委員會主席 (1898–1976); Кинески политичар (1898–1976); Político chinés; سياسي شيوعي صيني و أول رئيس وزراء لجمهورية الصين الشعبية; 中华人民共和国缔造者之一、首任国务院总理 (1898–1976); जनवादी गणतन्त्र चीनका प्रथम प्रधानमन्त्री (१८९८-१९७६); Ciù En-lai; Ciu En-lai; 周翔宇; 周總理; 周翔宇; 周總理; 周翔宇; 周总理; Džou Eņlai; 周翔宇; 周总理; 周恩来; 周總理; 大鸞; 大鸾; 周恩来; Чу Енлај; 周恩來; Zhōu Ēnlái; Chou En-lai; झोउ एन लाइ; चाउ एन-लाइ; 周翔宇; 周總理; 周翔宇; 周总理; Τσου Εν - λάι; 周翔宇; 周总理; 周翔宇; 周總理; 周翔宇; 周總理; 周翔宇; 周總理; 周翔宇; 周总理; 周翔宇; 周总理; 주은래; Chou En-lai; Enlai Zhou; Premier Zhou; 周恩来; 周翔宇; 周恩來; 周总理; 周總理; 大鸞; 大鸾; 飛飛; 伍豪; 少山; 冠生; تشو انلاي; En'laj Čžou; En-laj Čou; En-lai Chou; Чу Енлај; 周恩来; 周恩來; Zhōu Ēnlái; Chou En-lai</nowiki>
Chu Ân Lai 
nhà cách mạng, chính khách cộng sản người Trung Quốc
Tải lên phương tiện
Tên bản ngữ
  • 周恩來
Ngày sinh5 tháng 3 năm 1898
Sở Châu
Ngày mất8 tháng 1 năm 1976
Bắc Kinh
Hình thái chết
  • nguyên nhân tự nhiên (death of Zhou Enlai)
Nguyên nhân chết
Quốc tịch
Trường học
Nghề nghiệp
Nhà tuyển dụng
Đảng viên của đảng chính trị
Chức vụ
Quê hương
Anh chị em
  • Zhou Enshou
Người phối ngẫu
Họ hàng
Giải thưởng
Chữ ký
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q17410
ISNI: 000000012124394X
mã số VIAF: 24599625
định danh GND: 118624385
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n50042000
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 118967765
định danh IdRef: 026788209
CALIS: n2004412079
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00317236
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 36730152
định danh NKC: jn19992001704
SELIBR: 103705
định danh Thư viện Quốc gia Israel: 000031659
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX6433172, XX1245931
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 140546995
định danh NORAF: 90350183
NCL ID: 1083795
NUKAT ID: n2007136166
U.S. National Archives Identifier: 10582958
Mã định danh Thư viện Quốc gia Ba Lan: a0000001200968, a0000002119575
định danh Thư viện Quốc gia Hàn Quốc: KAC200502669
Libris-URI: 97mpln1t0smq3n0
định danh PLWABN: 9810667890405606, 9810628298405606
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007259738905171
FranceArchives agent ID: 214088241
NACSIS-CAT author ID: DA05812568
số Open Library: OL158802A
định danh IMDb: nm0159288
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 8 thể loại con sau, trên tổng số 8 thể loại con.

Trang trong thể loại “Zhou Enlai”

Thể loại này chứa 2 trang sau, trên tổng số 2 trang.

Tập tin trong thể loại “Zhou Enlai”

93 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 93 tập tin.