Category:Daughters

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>hija; cera; babea; dóttir; aking babayi; kćer; daughter; لور; дъщеря; 女儿; fiică; بیٹی; dochter; nieidâ; dcéra; filia; дочка; adá; 女兒; keç; figgetta; qiz; জীয়াৰী; filino; dcera; kćerka; con gái; córa; Cṳ̆-niòng-giāng (Gă-tìng); dotter; хĕр; 女儿; filha; bija; טאכטער; ลูกสาว; dźowka; ଝିଅ; deern; meita; dokra; ћерка; ܒܪܬܐ; ќерка; mukunda; 女儿; fía; dotter; datter; म्ह्याय्; tytär; 女兒; ಮಗಳು; مناڵی کچ; daughter; ابنة; merc'h; Dohtor; فرزند دختر; 阿女; denmuso; filiino; дачка; Moi-é; dochter; дщєрь; дочь; ҡыҙы; merch; ᐸᓂᖅ; iníon; դուստր; 女兒; keç; छोरी; 娘; בת; filla; дачка; filia; දියණිය; кыз; बेटी; बेटी; ᱦᱚᱯᱚᱱ ᱮᱨᱟ; nieida; dogter; fia; nijdd; மகள்; figlia; ਧੀ; daughter; filia; tütar; కూతురు; кыз; lány; fille; 囡儿; datter; filha; daut; cha-bó͘-kiáⁿ; Tochter; dukra; hči; kızı; alaba; тейтерь; putri; córka; പുത്രി; 女兒; 딸; কন্যা; ڌيء; kći; filla; fioła; κόρη; دۊختر; descendiente directa femenina; nőnemű utód; kvenkyns afkvæmi; descendiente directa femenina; девочка/женщина по отношению к своим родителям; weibliches Kind; дзіця, просты нашчадак жаночага полу; 女性后代; hunligt afkom; en pige eller kvinde i forhold til sine forældre; ebeveynlerin dişi çocuğu; 女性の子供。少女や若い女性の人称。; potomok ženského pohlavia; дівчин(к)а / жінка стосовно своїх батьків; дитина жіночої статі; nwa nwanyi; ᱠᱩᱲᱤ ᱦᱚᱯᱚᱱ; henkilön naispuolinen lapsi; ženský potomek; lien de parenté d'un individu de sexe féminin considéré du point de vue de ses parents; ženski potomak roditelja; žónski potomnik; con là nữ; đứa con trái trong gia đình; sieviešu dzimtes bērns; feminin avkomma, flicka eller kvinna i förhållande till sina föräldrar; female child; ผู้สืบสกุลที่เป็นผู้หญิง เด็กหรือหญิงสาวที่มีความเกี่ยวข้องทางสายเลือดกับพ่อแม่; potomek płci żeńskiej; descendent directa femella; abi a n'ahosu nyinaa te sɛ ɔmame; 부모의 자식 중 여성; den musoma; رشتو; יחס שארות הקושר נקבה אל הוריה; female offspring; a girl or woman in relation to her parents; مولود أنثى; θηλυκό παιδί σε σχέση με τους γονείς του; нашчадак жаночай стаці; доченька; дочурка; дочка; дщерь; মেয়ে; Ɔbaa; wicht; kćerka; kćer; lánya valakinek; кызым; fiya; טעכטער; døtre; 여아; 따님; 영애; filhas; child (female); ada; 千金; dukterė; duktė; hčerka; بیٹیاں; 息女; 乙女; tyttö; anak kandung perempuan; córeczka; донька; кызым; kći; kćerka; ćerka; ธิดา; บุตรี; บุตรหญิง; บุตรสาว; పుత్రిక; పుత్రి; కుమార్తె; qiz (oila a'zosi); child (female); female child; الابنة; بنت; θυγατέρα; щерка</nowiki>
con gái 
con là nữ; đứa con trái trong gia đình
Tải lên phương tiện
Là một
Là tập hợp con của
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q308194
định danh GND: 4060290-4
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85035899
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 16766
định danh NKC: ph202198
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007543237405171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 11 thể loại con sau, trên tổng số 11 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Daughters”

97 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 97 tập tin.