File:稜果榕.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 800×536 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×214 điểm ảnh | 640×428 điểm ảnh | 1.024×685 điểm ảnh | 1.280×857 điểm ảnh | 2.560×1.714 điểm ảnh | 3.872×2.592 điểm ảnh.
Tập tin gốc (3.872×2.592 điểm ảnh, kích thước tập tin: 7,33 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tả稜果榕.jpg |
English: Ficus septica.
中文:稜果榕. |
||
Ngày | |||
Nguồn gốc | originally posted to Flickr as 稜果榕 | ||
Tác giả | Shih-Shiuan Kao | ||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công–Chia sẻ tương tự 2.0 Chung
|
Vị trí máy chụp hình | 25° 13′ 37,37″ B, 121° 38′ 57,57″ Đ | Xem hình này và các hình ảnh lân cận trên: OpenStreetMap | 25.227048; 121.649325 |
---|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 18:49, ngày 13 tháng 7 năm 2010 | 3.872×2.592 (7,33 MB) | Flickr upload bot (thảo luận | đóng góp) | Uploaded from http://flickr.com/photo/79319797@N00/4600547931 using Flickr upload bot |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Không có trang nào sử dụng tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tập tin.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | NIKON CORPORATION |
---|---|
Dòng máy ảnh | NIKON D80 |
Tốc độ màn trập | 1/160 giây (0,00625) |
Khẩu độ ống kính | f/5,6 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 320 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 10:57, ngày 8 tháng 5 năm 2010 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 60 mm |
Cao độ | 14,1 mét trên mực nước biển |
Phân giải theo chiều ngang | 240 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 240 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Ver.1.01 |
Ngày giờ sửa tập tin | 01:44, ngày 12 tháng 5 năm 2010 |
Chế độ phơi sáng | Thủ công |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 10:57, ngày 8 tháng 5 năm 2010 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 7,321928 |
Độ mở ống kính (APEX) | 4,970854 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3 APEX (f/2,83) |
Khoảng cách vật thể | 1,58 mét |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng thủ công |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng thủ công |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 90 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Không biết |
Vĩ độ bắc hay nam | Vĩ độ bắc |
Kinh độ đông hay tây | Kinh độ đông |
Đơn vị tốc độ | Kilômét một giờ |
Tốc độ đầu thu GPS | 0 |
Dữ liệu trắc địa đã dùng | WGS-84 |
Ngày theo GPS | 2010-05-08 |