File:061 - Bogdan Lapusneanu.jpg
Tập tin gốc (986×1.232 điểm ảnh, kích thước tập tin: 251 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Chú thích
Miêu tả061 - Bogdan Lapusneanu.jpg | Bogdan Lăpuşneanul at Dochiariu monastery at Mt Athos. | ||||||
Ngày |
thế kỷ 16 date QS:P,+1550-00-00T00:00:00Z/7 |
||||||
Nguồn gốc | Nicolae Iorga, Domni români după portrete şi fresce contemporane, Sibiu, 1930 | ||||||
Tác giả |
Tập tin này hiện đang thiếu thông tin về tác giả.
|
||||||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 18:55, ngày 26 tháng 7 năm 2007 | 986×1.232 (251 kB) | Alex:D (thảo luận | đóng góp) | focus | |
15:03, ngày 26 tháng 7 năm 2007 | 898×1.125 (248 kB) | Alex:D (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description=Bogdan Lăpuşneanul at Dochiariu monastery at Mt Athos. |Source=Nicolae Iorga, ''Domni români după portrete şi fresce contemporane'', Sibiu, 1930 |Date=XVIth century |Author= |Permission={{PD-Art}} |other_versions= }} [[Cat |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Không có trang nào sử dụng tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại he.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại hu.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ro.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại uk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | CAMERA |
---|---|
Dòng máy ảnh | CAMERA |
Bản quyền | Copyright |
Tốc độ màn trập | 1/19 giây (0,052631578947368) |
Khẩu độ ống kính | f/3 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 200 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 00:31, ngày 1 tháng 1 năm 2004 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 8,65 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | 999CVer1.62 |
Ngày giờ sửa tập tin | 00:31, ngày 1 tháng 1 năm 2004 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 00:31, ngày 1 tháng 1 năm 2004 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 4,247 |
Độ mở ống kính (APEX) | 3 |
Độ sáng (APEX) | 4 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3 APEX (f/2,83) |
Chế độ đo | Đo sáng trung bình, tập trung vào vùng trung tâm |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
Loại cảnh | Hình chụp thẳng |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Không biết |