File:1996-1999 Lexus ES 300 (MCV20R) LXS sedan (2011-10-25) 01a.jpg
![File:1996-1999 Lexus ES 300 (MCV20R) LXS sedan (2011-10-25) 01a.jpg](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/4/4c/1996-1999_Lexus_ES_300_%28MCV20R%29_LXS_sedan_%282011-10-25%29_01a.jpg/800px-1996-1999_Lexus_ES_300_%28MCV20R%29_LXS_sedan_%282011-10-25%29_01a.jpg?20131130183942)
Tập tin gốc (3.749×2.181 điểm ảnh, kích thước tập tin: 4,38 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Chú thích
Chú thích
Miêu tả
[sửa]Miêu tả1996-1999 Lexus ES 300 (MCV20R) LXS sedan (2011-10-25) 01a.jpg |
English: 1999 Lexus ES 300 (MCV20R) LXS sedan. Photographed in Roseville, New South Wales, Australia. |
Ngày | |
Nguồn gốc |
Là ảnh phái sinh từ: 1996-1999 Lexus ES 300 (MCV20R) LXS sedan (2011-10-25) 01.jpg |
Tác giả | Altair78 |
Vị trí máy chụp hình | 33° 46′ 53,21″ N, 151° 10′ 41,66″ Đ ![]() | Xem hình này và các hình ảnh lân cận trên: OpenStreetMap | ![]() |
---|
Giấy phép
[sửa]Public domainPublic domainfalsefalse |
![]() |
Tác phẩm này đã được tác giả của nó, Altair78, phát hành vào phạm vi công cộng. Điều này có hiệu lực trên toàn thế giới. Tại một quốc gia mà luật pháp không cho phép điều này, thì: |
Nhật trình tải lên đầu tiên
[sửa]This image is a derivative work of the following images:
- File:1996-1999_Lexus_ES_300_(MCV20R)_LXS_sedan_(2011-10-25)_01.jpg licensed with PD-self
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 18:39, ngày 30 tháng 11 năm 2013 | ![]() | 3.749×2.181 (4,38 MB) | Altair78 (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description ={{en|1=Derivative photo}} |Source =Photo by OSX |Author =OSX |Date =2011 |Permission ={{pd-self}} |other_versions = }} |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Không có trang nào sử dụng tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Panasonic |
---|---|
Dòng máy ảnh | DMC-TZ10 |
Tốc độ màn trập | 1/80 giây (0,0125) |
Khẩu độ ống kính | f/3,8 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 125 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 16:51, ngày 25 tháng 10 năm 2011 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 7,9 mm |
Vĩ độ | 33° 46′ 53,21″ S |
Kinh độ | 151° 10′ 41,66″ E |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 180 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 180 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Ver.1.0 |
Ngày giờ sửa tập tin | 16:51, ngày 25 tháng 10 năm 2011 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 16:51, ngày 25 tháng 10 năm 2011 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Độ nén (bit/điểm) | 4 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3,44 APEX (f/3,29) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Đèn chớp |
Đèn chớp | Có chớp đèn flash, chế độ tự động |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
Loại cảnh | Hình chụp thẳng |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 48 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Điều khiển cảnh | Độ rọi thấp |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Giờ GPS (đồng hồ nguyên tử) | 05:52 |
Vệ tinh nhân tạo dùng để đo | 4 |
Tình trạng đầu thu | Đang đo |
Chế độ đo | Đo 2 chiều |
Độ chính xác máy đo | Kém (6) |
Dữ liệu trắc địa đã dùng | WGS-84 |
Ngày theo GPS | ngày 25 tháng 10 năm 2011 |
Phiên bản thẻ GPS | 0.0.2.2 |