File:Aaña amarilla.jpg
Tập tin gốc (3.648×2.432 điểm ảnh, kích thước tập tin: 2,25 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Chú thích
Miêu tả
[sửa]Miêu tảAaña amarilla.jpg | Un tipo de araña muy raro, también la encontré en el patio de mi casa. |
Ngày | |
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên |
Tác giả | Alenberries |
Giấy phép
[sửa]Bạn có quyền sao chép, phân phối và/hoặc sửa đổi tài liệu này theo những điều khoản được quy định trong Giấy phép Tài liệu Tự do GNU, phiên bản 1.2 hoặc các phiên bản mới hơn được Quỹ Phần mềm Tự do; quy định; ngoại trừ những phần không được sửa đổi, bìa trước và bìa sau. Bạn có thể xem giấy phép nói trên ở phần Giấy phép Tài liệu Tự do GNU.http://www.gnu.org/copyleft/fdl.htmlGFDLGNU Free Documentation Licensetruetrue |
- Bạn được phép:
- chia sẻ – sao chép, phân phối và chuyển giao tác phẩm
- pha trộn – để chuyển thể tác phẩm
- Theo các điều kiện sau:
- ghi công – Bạn phải ghi lại tác giả và nguồn, liên kết đến giấy phép, và các thay đổi đã được thực hiện, nếu có. Bạn có thể làm các điều trên bằng bất kỳ cách hợp lý nào, miễn sao không ám chỉ rằng người cho giấy phép ủng hộ bạn hay việc sử dụng của bạn.
- chia sẻ tương tự – Nếu bạn biến tấu, biến đổi, hoặc làm tác phẩm khác dựa trên tác phẩm này, bạn chỉ được phép phân phối tác phẩm mới theo giấy phép y hệt hoặc tương thích với tác phẩm gốc.
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 21:29, ngày 30 tháng 4 năm 2008 | 3.648×2.432 (2,25 MB) | Alenberries (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description=Un tipo de araña muy raro, también la encontré en el patio de mi casa. |Source=self-made |Date=25-12-2007 |Author= Alenberries |Permission= |other_versions= }} |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Không có trang nào sử dụng tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | EASTMAN KODAK COMPANY |
---|---|
Dòng máy ảnh | KODAK EASYSHARE V1003 ZOOM DIGITAL CAMERA |
Tốc độ màn trập | 1/100 giây (0,01) |
Khẩu độ ống kính | f/2,8 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 80 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 09:29, ngày 25 tháng 12 năm 2007 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 7,5 mm |
Lời bình của tác giả | ìö
(2<FPZdnx‚Œ– ª´¾ÈÒÜ4ÒĦ,^Ö/íì2ÁW¥¨nÇ¡¾kp¡=ó}h,”ýÚh*Ñjni®?‚„Ì{.{ßZõñ¼ªqxŒîÄ>Ü@@` ´¦ ìöøwù䪴5HÊ(|t™Ôƒ²<º ë ü @ï8£Ø¸<Ø(èn|\µˆ„<g‘ó^^À¥ð‰pµÔÓ¸¨ 3xÙf:Y…NÈFªAì<Ö9Ì5z3ï0U/-+ )O'&á$]$ú×Zd5Ç1.ÿWÆü¶xËß»ã#ÞƒÙ´ÔÂÌùÄYÁªÀ¾”µªB —-Ž™„«zknb]Yö½3¶)ž‡!Äî\ç¶ãSÚé¬KŠ~x?vžc7bRo°}&oêMq.¼ÞìsÂ˧+—ª‡b‚¥ýgÛŸÛF¤€j¥^TLŠEÕBË>£:¼6“5¸553 10A1i1h2Á1ù1ª1‹1pDjsü:)”Ž!mоšqqJ"°çÄÔ Çè»?´¼ªZ¤¤šÃ•À²Š.†`…?Y{¦FÏ!³°ºK ï†z"iÙ|ž#qxOç/Ž ÒŸùôNëñßòÖ„ÌÇÃî½9º9·ž´—²v͸œQSû彦Œ…_ð5ÎdóÖÚ^ÉÁwÆlØéO9xmˆvŠX´!¹îòĤʉ‹ug–_÷Í#æXèÙ¦ˆüBâ*M6¬Vz£»A,ÃéµTvÇ«/šZU. Uç ß»YœzK¯XÍbwž: =¡ÀÔu»VGd6~uzÍqÂp•†°/êÞS>)òdéÍ@UÐÀ@Ç`Æ+0ãÌ«Ï“zpTký™¬w›êåTŒØ…œ}jtmâf_ÁZìX„^dv\sNH<¸1!*s&$— å«fâézèrÕgAa|X7RšLHÚA¸<8|5 2ý/²-+ *R(ç&–%‚$¬$Ü#Î#ñ!í ö6X`JS[DB<);‚9õ3°+¤%"âD“R#i,Z°B È É !¢ ÿÈõ—ö”¿²p¥ÕZ>*uì<н¶¡†‹«uN`VHPpJ‘>ç7ž,d£tð`äƒÚÝ´\†?AIÒ÷ÌÞ.¶ß›}¿’ÎͯÀ„ã×ë1Œ)zôé¿…l-9‘ÑØý·ÈŠ ~OSЊó‘N'ÏoóˆÕê˜Ùf>Þ¬óPÔ¿Û¬<œÏW~Õl°ZgHÕ5H&Üú-ó |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 480 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 480 điểm/inch |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 09:29, ngày 25 tháng 12 năm 2007 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 6,66 |
Độ mở ống kính (APEX) | 3 |
Độ lệch phơi sáng | 0,3 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3 APEX (f/2,83) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, chế độ tự động |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Chỉ số phơi sáng | 80 |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
Loại cảnh | Hình chụp thẳng |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 36 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Điều khiển cảnh | Không có |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Macro |