File:Aa longreachforklist exhpipe.jpg
Tập tin gốc (1.600×1.200 điểm ảnh, kích thước tập tin: 380 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Chú thích
Miêu tả[sửa]
Miêu tảAa longreachforklist exhpipe.jpg |
English: Exhaust system of diesel telescopic handler (JCB Loadall) |
|||
Ngày | ||||
Nguồn gốc |
English: Transferred from en.wikipedia.org [1]: 2009-08-29 15:55 . . Anthony Appleyard . . 1600×1200 (388746 bytes) . . Exhaust system of diesel telescopic-arm vehicle. I (Anthony Appleyard) created this work entirely by myself. |
|||
Tác giả | Anthony Appleyard (talk) | |||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 23:20, ngày 14 tháng 1 năm 2012 | 1.600×1.200 (380 kB) | BotMultichillT (thảo luận | đóng góp) | {{BotMoveToCommons|en.wikipedia|year={{subst:CURRENTYEAR}}|month={{subst:CURRENTMONTHNAME}}|day={{subst:CURRENTDAY}}}} == {{int:filedesc}} == {{Information |description={{en|1=Exhaust system of diesel telescopic handler (JCB Loadall)}} |date=15:55, 29 Au |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Không có trang nào sử dụng tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại cs.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ku.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Tiêu đề của hình | OLYMPUS DIGITAL CAMERA |
---|---|
Hãng máy ảnh | OLYMPUS IMAGING CORP. |
Dòng máy ảnh | u1010,S1010 |
Tốc độ màn trập | 1/50 giây (0,02) |
Khẩu độ ống kính | f/3,5 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 80 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 16:13, ngày 29 tháng 8 năm 2009 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 6,6 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 200 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 200 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Version 1.0 |
Ngày giờ sửa tập tin | Không biết ngày |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | Không biết ngày |
Ý nghĩa thành phần |
|
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3,44 APEX (f/3,29) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Có chớp đèn flash, chế độ tự động |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Điều khiển cảnh | Không có |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |