File:Aeroflot A319 VP-BWA in SXF.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 800×317 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×127 điểm ảnh | 1.023×405 điểm ảnh.
Tập tin gốc (1.023×405 điểm ảnh, kích thước tập tin: 62 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tảAeroflot A319 VP-BWA in SXF.jpg | Aeroflot Airbus A319-100 (VP-BWA) at en:Schönefeld International Airport | ||||||||
Ngày | |||||||||
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên | ||||||||
Tác giả | David Herrmann | ||||||||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công–Chia sẻ tương tự 2.0 Chung
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 14:07, ngày 8 tháng 3 năm 2005 | 1.023×405 (62 kB) | Hedavid (thảo luận | đóng góp) | {{GFDL}} {{cc-by-sa-2.0}} |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
2 trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ast.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại av.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ca.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại cs.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikinews.org
- Trang sử dụng tại en.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại et.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ja.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ko.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại nl.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Tiêu đề của hình | MINOLTA DIGITAL CAMERA |
---|---|
Hãng máy ảnh | Minolta Co., Ltd. |
Dòng máy ảnh | DiMAGE Z1 |
Tốc độ màn trập | 1/200 giây (0,005) |
Khẩu độ ống kính | f/5,6 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 50 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 17:51, ngày 1 tháng 4 năm 2004 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 15,9 mm |
Chú giải tập tin JPEG | Lizensiert unter der GNU/FDL |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Ver. 1.00 |
Ngày giờ sửa tập tin | 17:51, ngày 1 tháng 4 năm 2004 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 17:51, ngày 1 tháng 4 năm 2004 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Độ nén (bit/điểm) | 4 |
Độ sáng (APEX) | 7,3 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3,6 APEX (f/3,48) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
Loại cảnh | Hình chụp thẳng |
Sửa hình thủ công | Thủ công |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 0 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 104 mm |
Kiểu chụp cảnh | Nằm |
Điều khiển cảnh | Không có |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Nhìn xa |