File:Alan Shearer 2008.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Alan_Shearer_2008.jpg (267×371 điểm ảnh, kích thước tập tin: 76 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Chú thích
Ghi một dòng giải thích những gì có trong tập tin này
Alan Shearer
Miêu tả
[sửa]Miêu tảAlan Shearer 2008.jpg |
English: Photo of retired footballer w:Alan Shearer |
|||
Ngày | ||||
Nguồn gốc |
|
|||
Tác giả | Originally carltonreid; retouched by DFS454 | |||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
![]() ![]() ![]() Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công–Chia sẻ tương tự 2.0 Chung
|
|||
Phiên bản khác |
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 00:40, ngày 24 tháng 2 năm 2021 | ![]() | 267×371 (76 kB) | Forgottenous (thảo luận | đóng góp) | Reverted to version as of 09:14, 23 February 2021 (UTC) |
09:19, ngày 23 tháng 2 năm 2021 | ![]() | 260×361 (74 kB) | Forgottenous (thảo luận | đóng góp) | Cropped 3 % horizontally, 3 % vertically using CropTool with precise mode. | |
09:14, ngày 23 tháng 2 năm 2021 | ![]() | 267×371 (76 kB) | Forgottenous (thảo luận | đóng góp) | Cropped 12 % horizontally, 12 % vertically using CropTool with precise mode. | |
13:15, ngày 1 tháng 4 năm 2009 | ![]() | 303×422 (90 kB) | DFS454 (thảo luận | đóng góp) | Cropped just to show Shearer | |
13:14, ngày 1 tháng 4 năm 2009 | ![]() | 1.024×682 (723 kB) | DFS454 (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description={{en|1=Photo of retired footballer w:Alan Shearer}} |Source=[http://www.flickr.com/photos/carltonreid/2967137235/ flickr] |Author=[http://www.flickr.com/photos/carltonreid/ carltonreid] |Date=2008-10-23 |Permission=see below |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
2 trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- الدوري الإنجليزي الممتاز
- آلان شيرر
- جائزة الحذاء الذهبي في الدوري الإنجليزي الممتاز
- جائزة لاعب الموسم في الدوري الإنجليزي الممتاز
- قائمة الهاتريك في الدوري الإنجليزي الممتاز
- الدوري الإنجليزي الممتاز 1994–95
- قائمة لاعبي الدوري الإنجليزي الممتاز الذين سجلوا 100 هدف أو أكثر
- قاعة مشاهير الدوري الإنجليزي الممتاز
- Trang sử dụng tại arz.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại azb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại az.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ban.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại be.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bg.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bg.wikiquote.org
- Trang sử dụng tại bs.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ca.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ckb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại cs.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại cy.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại dag.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại da.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại el.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon EOS 10D |
Tốc độ màn trập | 1/60 giây (0,016666666666667) |
Khẩu độ ống kính | f/4 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 100 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 17:51, ngày 23 tháng 10 năm 2008 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 24 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Adobe Photoshop 7.0 |
Ngày giờ sửa tập tin | 14:14, ngày 1 tháng 4 năm 2009 |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 17:51, ngày 23 tháng 10 năm 2008 |
Độ nén (bit/điểm) | 3 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 5,9068908941756 |
Độ mở ống kính (APEX) | 4 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 2,9708556773141 APEX (f/2,8) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Đèn chớp | Có chớp đèn flash, chế độ tự động |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 3.443,9459459459 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 3.442,0169491525 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |