File:Amazona vinacea -RSFP-8a.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 449×599 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 180×240 điểm ảnh | 360×480 điểm ảnh | 575×768 điểm ảnh | 1.107×1.477 điểm ảnh.
Tập tin gốc (1.107×1.477 điểm ảnh, kích thước tập tin: 295 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tảAmazona vinacea -RSFP-8a.jpg |
English: Vinaceous Amazon in captivity at the Rare Species Foundation Programme, Florida, USA.
(Photographed at Rare Species) |
||
Ngày | |||
Nguồn gốc | originally posted to Flickr as Vinaceous Amazon | ||
Tác giả | Ruth Rogers | ||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công 2.0 Chung.
|
||
Phiên bản khác | Derivative works of this file: Amazona vinacea -RSFP-8a-1c.jpg |
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 11:24, ngày 20 tháng 1 năm 2009 | 1.107×1.477 (295 kB) | Flickr upload bot (thảo luận | đóng góp) | Uploaded from http://flickr.com/photo/74821452@N00/90462285 using Flickr upload bot |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
2 trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ru.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Tiêu đề của hình | OLYMPUS DIGITAL CAMERA |
---|---|
Hãng máy ảnh | OLYMPUS OPTICAL CO.,LTD |
Dòng máy ảnh | C2000Z |
Tốc độ màn trập | 1/30 giây (0,033333333333333) |
Khẩu độ ống kính | f/2,2 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 400 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 14:56, ngày 12 tháng 8 năm 2002 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 9 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | v951-81 |
Ngày giờ sửa tập tin | 14:56, ngày 12 tháng 8 năm 2002 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.1 |
Ngày giờ số hóa | 14:56, ngày 12 tháng 8 năm 2002 |
Độ nén (bit/điểm) | 2 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3 APEX (f/2,83) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp |
Không gian màu | sRGB |