File:Ancient Sasanid Cataphract Uther Oxford 2003 06 2(1).jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Ancient_Sasanid_Cataphract_Uther_Oxford_2003_06_2(1).jpg (400×533 điểm ảnh, kích thước tập tin: 79 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Chú thích
Ghi một dòng giải thích những gì có trong tập tin này
بازسازی تاریخی یک سرباز رویین تن عصر ساسانی در آکسفورد. (سوار: کریس وینستانلی، اسب: اوتر) اگرچه به نظر مترجم تفاوت بسیار فاحشی از تمام ابعاد با اصل لباس سربازان رویین تن ساسانی دارد
Oxford'da Sasani dönemine ait bir katafraktın tarihi canlandırması. (Sürücü: Chris Winstanley, Binek: Uther)
Miêu tả
[sửa]Miêu tảAncient Sasanid Cataphract Uther Oxford 2003 06 2(1).jpg |
English: Historical re-enactment of a Sassanid era cataphract in Oxford. (Rider: Chris Winstanley, Mount: Uther)
فارسی: بازسازی تاریخی یک سوارهنظام ساسانی، آکسفورد |
Ngày | Taken on 21 tháng 6 năm 2003 |
Nguồn gốc | http://www.remountdepot.com/ |
Tác giả | John Tremelling |
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
No restrictions on use. Appropriate accreditation appreciated where applicable. |
Giấy phép
[sửa]![]() |
Bạn có quyền sao chép, phân phối và/hoặc sửa đổi tài liệu này theo những điều khoản được quy định trong Giấy phép Tài liệu Tự do GNU, phiên bản 1.2 hoặc các phiên bản mới hơn được Quỹ Phần mềm Tự do; quy định; ngoại trừ những phần không được sửa đổi, bìa trước và bìa sau. Bạn có thể xem giấy phép nói trên ở phần Giấy phép Tài liệu Tự do GNU.http://www.gnu.org/copyleft/fdl.htmlGFDLGNU Free Documentation Licensetruetrue |
Nhật trình tải lên đầu tiên
[sửa]Trang miêu tả gốc từng tồn tại ở đây. Tất cả các tên người dùng sau là tên người dùng tại en.wikipedia.
Upload date | User | Bytes | Dimensions | Comment |
---|---|---|---|---|
2009-05-07 13:44:19 | Gamer112 | 80427 | 400×533 | {{Information |Description = Historical re-enactment of a [[Sassanid]] era cataphract in [[Oxford]]. (Rider: Chris Winstanley Mount: Uther) |Source = [http://www.remountdepot.com/] |Date = 21/06/2003 |Author = John Tremell |
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 09:17, ngày 24 tháng 3 năm 2010 | ![]() | 400×533 (79 kB) | CommonsHelper2 Bot (thảo luận | đóng góp) | {{BotMoveToCommons|en.wikipedia|year={{subst:CURRENTYEAR}}|month={{subst:CURRENTMONTHNAME}}|day={{subst:CURRENTDAY}}}} {{Information |Description = {{en |Historical re-enactment of a en:Sassanid era cataphract in en:Oxford. (Rider: Chris Wins |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại af.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại azb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại az.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ca.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại cs.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại el.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại eo.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fa.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Tiêu đề của hình | OLYMPUS DIGITAL CAMERA |
---|---|
Hãng máy ảnh | OLYMPUS OPTICAL CO.,LTD |
Dòng máy ảnh | C200Z,D510Z |
Tốc độ màn trập | 1/500 giây (0,002) |
Khẩu độ ống kính | f/5,6 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 136 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | Không biết ngày |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 5,6 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | v358p-74 |
Ngày giờ sửa tập tin | Không biết ngày |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Ngày giờ số hóa | Không biết ngày |
Độ nén (bit/điểm) | 2 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 2,9 APEX (f/2,73) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Có chớp đèn flash |
Không gian màu | sRGB |