File:Anselmus-van-Hulle-Hommes-illustres MG 0539.tif
Tập tin gốc (3.424×5.224 điểm ảnh, kích thước tập tin: 51,21 MB, kiểu MIME: image/tiff)
Chú thích
Miêu tả[sửa]
Miêu tảAnselmus-van-Hulle-Hommes-illustres MG 0539.tif |
Deutsch: Otto von Guericke (* 20. Novemberjul./ 30. November 1602greg. in Magdeburg; † 11. Maijul./ 21. Mai 1686greg. in Hamburg) war ein deutscher Politiker, Jurist, Physiker, Erfinder. Teilnahme an den Verhandlungen zum Westfälischen Frieden.
English: Portrait of Otto von Guericke (November 20, 1602 – May 11, 1686 (Julian calendar); November 30, 1602 – May 21, 1686 (Gregorian calendar)) who was a German scientist, inventor, politician and envoy at the Peace of Westphalia. "Otto Guericke Patricius et Reipubl: Magdeburgensis Consul...". Page 112.
Nederlands: Otto von Guericke (Maagdenburg, 20 november 1602 – Hamburg, 11 november 1686) was een Duits natuurkundige en bestuurder en gezant bij de Vrede van Westfalen. |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngày | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nguồn gốc |
Anselmus van Hulle: Les hommes illustres qui ont vécu dans le XVII. siecle: les principaux potentats, princes, ambassadeurs et plenipotentiaires qui ont assisté aux conferences de Munster et d'Osnabrug avec leurs armes et devises / dessinez et peints au naturel par le fameux Anselme van Hulle, peintre de Frederic Henri de Nassau, Prince D'Orange, et gravez par les plus habiles maîtres. Publisher: David Mortier, Amsterdam. 131 p. Translation of: Celeberrimi ad pacificandum christiani nominis orbem: legati Monasterium et Osmabrugas, ex omni pene gentium nationumque genere missi; ad vivum Anselmi van Hulle penicillo expressi, eiusque cura et aere, per insigniores huius aevi sculptores caelo repraesentati.- Antverpiae: apud Danielem Middelerium, 1648
institution QS:P195,Q3046797 |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tác giả |
creator QS:P170,Q569598 painting
creator QS:P170,Q323843 engraving 1649 |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 22:34, ngày 15 tháng 5 năm 2014 | 3.424×5.224 (51,21 MB) | Hansmuller (thảo luận | đóng góp) | GWToolset: Creating mediafile for Hansmuller. van hulle 0461 - 0558 |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại azb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bs.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại hr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại it.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ko.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pa.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pt.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại war.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại zh.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon EOS 5D Mark II |
Tốc độ màn trập | 1/60 giây (0,016666666666667) |
Khẩu độ ống kính | f/20 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 100 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 15:45, ngày 27 tháng 2 năm 2014 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 50 mm |
Chiều ngang | 3.424 điểm ảnh |
Chiều cao | 5.224 điểm ảnh |
Bit trên mẫu |
|
Kiểu nén | Không nén |
Thành phần điểm ảnh | RGB |
Vị trí dữ liệu hình | 35.912 |
Hướng | Thường |
Số mẫu trên điểm ảnh | 3 |
Số hàng trên mỗi mảnh | 5.224 |
Số byte trên mỗi mảnh nén | 53.660.928 |
Phân giải theo chiều ngang | 300 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 300 điểm/inch |
Cách xếp dữ liệu | định dạng thấp |
Phần mềm sử dụng | Adobe Photoshop CS4 Macintosh |
Ngày giờ sửa tập tin | 15:09, ngày 3 tháng 3 năm 2014 |
Chế độ phơi sáng | Thủ công |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 15:45, ngày 27 tháng 2 năm 2014 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 5,906891 |
Độ mở ống kính (APEX) | 8,643856 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 2,625 APEX (f/2,48) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Ngày giờ nhỏ hơn giây | 89 |
Ngày giờ gốc nhỏ hơn giây | 89 |
Ngày giờ số hóa nhỏ hơn giây | 89 |
Không gian màu | Chưa hiệu chỉnh |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 3.849,2117888965 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 3.908,1419624217 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng thủ công |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng thủ công |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
warning | wrong data type 7 for "RichTIFFIPTC"; tag ignored. |