File:Antonov An-71 Batuzak-1.jpg
Tập tin gốc (4.224×2.376 điểm ảnh, kích thước tập tin: 1,97 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Chú thích
Miêu tảAntonov An-71 Batuzak-1.jpg | Aeroflot Antonov An-71 |
Ngày | |
Nguồn gốc | provided via email |
Tác giả | Artem Batuzak |
This file comes from the Artem Batuzak collection and is copyrighted.
Note: This permission only extends to photos taken by Artem Batuzak at this link, in addition to files which may be provided via email. It does not include any other content from the above sites which has not been provided by Artem Batuzak.
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 12:32, ngày 30 tháng 8 năm 2012 | 4.224×2.376 (1,97 MB) | Russavia (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description=Aeroflot Antonov An-71 |Source=provided via email |Date=28 June 2012 |Author=Artem Batuzak |Permission= |other_versions= }} {{ArtemBatuzak}} Category:CCCP-780361 (aircraft) |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại it.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ko.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại simple.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại uk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại zh.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | NIKON |
---|---|
Dòng máy ảnh | COOLPIX L120 |
Tốc độ màn trập | 1/400 giây (0,0025) |
Khẩu độ ống kính | f/3,1 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 80 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 19:05, ngày 28 tháng 6 năm 2012 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 4,5 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 300 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 300 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | COOLPIX L120V1.1 |
Ngày giờ sửa tập tin | 19:05, ngày 28 tháng 6 năm 2012 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.3 |
Ngày giờ số hóa | 19:05, ngày 28 tháng 6 năm 2012 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Độ nén (bit/điểm) | 2 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3,2 APEX (f/3,03) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
Loại cảnh | Hình chụp thẳng |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 0 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 25 mm |
Kiểu chụp cảnh | Nằm |
Điều khiển cảnh | Không có |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Không biết |