File:Aphelia unitana1.jpg
Tập tin gốc (596×825 điểm ảnh, kích thước tập tin: 297 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Chú thích
Miêu tảAphelia unitana1.jpg | Aphelia unitana | ||
Ngày | |||
Nguồn gốc | http://wibe.ath.cx/hyonteiset/index.php?option=com_content&view=article&id=18166 | ||
Tác giả | M. Virtala | ||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
"No rights reserved."
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 11:19, ngày 27 tháng 2 năm 2010 | 596×825 (297 kB) | Rocket000 (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description=''Aphelia unitana'' |Source=http://wibe.ath.cx/hyonteiset/index.php?option=com_content&view=article&id=18166 |Date=2006 |Author=M. Virtala |Permission="No rights reserved." {{copyrighted free use}} |other_versions= }} [[Categor |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Không có trang nào sử dụng tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tập tin.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon EOS 350D DIGITAL |
Tốc độ màn trập | 1/10 giây (0,1) |
Khẩu độ ống kính | f/0 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 200 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 16:43, ngày 21 tháng 10 năm 2006 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 0 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Adobe Photoshop CS2 Windows |
Ngày giờ sửa tập tin | 13:14, ngày 10 tháng 7 năm 2007 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 16:43, ngày 21 tháng 10 năm 2006 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 3,3219299316406 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 3.954,233409611 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 3.958,7628865979 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng thủ công |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |